Phía sau trang sách

Công bố danh sách rút gọn Giải Booker 2022: Phái nữ chiếm phần hơn

Published

on

Đến hẹn lại lên, cuộc đua không khoan nhượng để bình bầu ra “tác phẩm văn chương trác tuyệt nhất thế giới” (dĩ nhiên, với ràng buộc sách phải được dịch sang ngôn ngữ Anh) đã công bố sáu ứng cử viên — từ 153 đề cử — lọt vào danh sách rút gọn. Tác phẩm thắng cuộc sẽ nhận được khoản tiền mặt 50.000 bảng Anh (tương đương 1,49 tỉ Việt Nam đồng), được chia đều cho tác giả và dịch giả.

Hòa vào xu hướng đa dạng văn hóa và sắc tộc trong văn chương, sáu cái tên cạnh tranh Giải Booker năm nay đến từ sáu đất nước với sáu ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt. Nhiều cái tên quen thuộc với độc giả Việt Nam như Olga Tokarczuk (chủ nhân giải Nobel Văn chương năm 2019) và Mieko Kawakami (tác giả của Ngực và trứng). Phái nữ chiếm ưu thế trong danh sách, với sự xuất hiện của năm tác giả và ba dịch giả nữ. Văn đàn đồng thời đổ dồn ánh nhìn vào bộ đôi Olga Tokarczuk và dịch giả Jennifer Croft – liệu hai người phụ nữ phi thường này có thể lặp lại chiến thắng của Bieguni, những người không ngừng chuyển động vào năm 2018 (Giải Man Booker International) không? Kết quả Giải Booker 2022 sẽ được công bố vào ngày 26 tháng Năm.

Một giải thưởng danh giá như Booker chưa bao giờ phù hợp với những chuyến cưỡi ngựa xem hoa, nhưng đọc hết cả sáu tác phẩm — bằng tiếng Anh — vẫn là nhiệm vụ tương đối khó nhằn. Thông qua bài viết giới thiệu này, với sự đa dạng trong chủ đề và cách viết của sáu đề cử năm nay, hy vọng bạn có thể lựa chọn một cuốn sách để đích thân đọc và cảm nhận.

*

1. The Books of Jacob: Công trình để đời của Olga Tokarczuk

Đặt bối cảnh vào giữa thế kỷ XVIII, The Books of Jacob viết về cuộc đời của đấng cứu thế tự xưng — chàng Jacob Frank trẻ tuổi, quyến rũ — người Do Thái du hành qua đế chế Hapsburg và Ottoman, vừa lôi kéo vừa khước từ sự chú ý của quần chúng và chính quyền.

The Books of Jacob

Jacob, chàng là một gã lạ đời: vạm vỡ, cao ráo, má lúm đồng tiền. Bộ râu rậm rạp lóng lánh trong nắng trời. Duyên dáng như một chú nai đỏ. Vừa bí ẩn vừa phàm trần, không ngừng ngân nga những khúc ca có lời tục tĩu. Đám đông quay quanh chàng như hành tinh mắc kẹt trong sức hút của mặt trời: được phân tầng rõ ràng trên nấc thang thứ bậc là những người vợ, người tình, những ả lạc loài, những kẻ lăng xăng và các loại bám đuôi lì lợm. Dường như có một vầng hào quang gợi tình (đến mức lố bịch) choàng lên thân thể chàng.

“Frank Jacob” được xây dựng dựa trên một nhân vật lịch sử có thật; tác giả rõ ràng đã nghiên cứu rất kỹ lưỡng. Tokarczuk bám sát những khúc ngoặt số phận Frank, khi anh cải đạo sang Hồi giáo, sau đó là Công giáo và – tiện đường – trở thành một người ủng hộ chủ nghĩa phục quốc Do Thái.

Tuy nhiên, The Books of Jacob không chỉ khắc họa chuyến lang bạt rối rắm của một tay lãnh tụ giáo phái. Đây là cuốn tiểu thuyết phóng túng, choáng ngợp và lập dị; tinh vi, lớp lang và tràn ngập tính dí dỏm mượn cảm hứng từ văn học dân gian. Cuốn sách cũng không ngần ngại khai thác những chủ đề tăm tối hơn. Người Do Thái bị săn lùng và truy đuổi khắp mọi nơi. Những hình mẫu sơ khai của cuộc diệt chủng Do Thái vẫn hiện diện. Tấn hài kịch trong tác phẩm pha trộn với bi kịch thuần túy, của tra tấn, bội phản, giam cầm, chết chóc.

Olga Tokarczuk | Ảnh: The Monthly

The Books of Jacob, xuất bản bằng tiếng Ba Lan 2014, được Viện hàn lâm Thụy Điển đánh giá là “kiệt tác để đời” của Olga Tokarczuk. Với độ dài khổng lồ 1.000 trang, cuốn sách là “chuyến hành trình tuyệt vời qua bảy lãnh thổ, năm ngôn ngữ và ba tôn giáo lớn, chưa kể các giáo phái phụ”.

2. Heaven: Bức tranh tàn khốc về bạo lực học đường

So sánh với Ngực và trứng — bộ ba truyện ngắn biến đổi liên tục giữa các góc nhìn và tuyến thời gian để giải quyết mệnh đề nữ quyền và quyền tự chủ sinh sản của giới nữ, Heaven có cấu trúc và nội dung ít phức tạp hơn. Ở đây, nhân vật chính 14 tuổi chịu sự bắt nạt tàn bạo từ bạn cùng lớp. Trong chương đầu tiên, cậu bé bị đánh đập, chế nhạo, bị ép ăn phấn và nhốt vào tủ đựng đồ. Đau lòng thay, cậu bé dường như đã quen với những cực hình này. Bên dưới lớp mặt nạ kiên cường ấy, sự khổ sở của cậu thấm đẫm từng trang sách.

Heaven

Heaven, cuốn sách thứ hai của Mieko Kawakami được dịch sang tiếng Anh, mở đầu với một tờ giấy nhắn nhét bên trong hộp bút chì: “Chúng mình nên làm bạn với nhau”. Thoạt tiên, nhân vật chính — người bị các học sinh khác gọi là Con Mắt vì cậu mắc chứng nhược thị (mắt lười) — cho rằng tờ giấy trên chỉ là trò đùa ác ý của băng bắt nạt. Nhưng tin nhắn ấy đến từ Kojima, cô học sinh cũng bị bắt nạt vì lười tắm rửa, dơ hầy. Hai đứa trẻ cùng khổ tạo thành một liên minh bí mật.

Con Mắt và Kojima dường như đang cùng sống trong một thực tại tàn nhẫn, một hoàn cảnh và số phận bi đát tương đồng (thậm chí, nếu Heaven là một tiểu thuyết young adult khác, Kojima hiển nhiên sẽ trở thành mối tình đầu của Con Mắt). Nhưng đi sâu hơn, Mieko Kawakami phơi bày những mệnh đề triết học phản chiếu và đối lập, giữa quyền lựa chọn và bị ép buộc, giữa chấp nhận và phản kháng.

Được Sam Bett và David Boyd chuyển ngữ một cách hoàn hảo, cuốn sách chứa đầy những tình tiết bạo lực được dàn dựng công phu, những phân cảnh bắt nạt vô nghĩa được mô tả rõ mồn một, đến mức bản thân độc giả cũng cảm nhận được nỗi đau của Con Mắt. Những kẻ hành hạ cậu gần như không có diện mạo; bạo lực nằm trong DNA của chúng: từ khi chúng chào đời, hẳn chúng đã biết cách đánh đập người khác mà không để lại dấu vết, tra tấn đồng bạn mà không bị tóm tận tay.

Khi Con Mắt, khập khiễng và lắp bắp, hỏi một người bạn học về lý do bắt nạt mình, đứa trẻ kia đã phát biểu cả một đoạn độc thoại. “Địa ngục không tồn tại. Tất cả đều là dựng chuyện. Kẻ yếu không dám đối mặt với thực tế. Chúng nó không thể đối mặt với nỗi đau hay nỗi buồn, chứ đừng nói đến tiếp thu sự thật hiển nhiên rằng không có gì trên đời thực sự có ý nghĩa cả”. Kẻ bắt nạt là Nietzsche còn Kojima là Lão Tử. Triết học không bao giờ được đề cập trực tiếp, nhưng nó mang lại cảm giác thuần khiết, cấp bách hơn cả — thông qua phương thức truyền đạt rõ ràng của một thiếu niên.

Mieko Kawakami | Ảnh: Kinfolk

Cái kết của Heaven không phải là một kết thúc có hậu, nhưng lần đầu tiên, Kawakami cho phép một chút ánh sáng le lói hiển hiện trên trang sách. Những chương cuối cùng an ủi tâm hồn độc giả, nhưng không hề thay đổi sự thật tàn khốc. Nó hứa hẹn với ta rằng, một ngày nào đó, cậu bé 14 tuổi ấy sẽ có một tương lai, cái tương lai mà — không lâu trước đó — cả bản thân cậu và người đọc đều lo sợ rằng cậu bé không thể sống sót và đón nhận.

3. Elena Knows: Quyền lựa chọn của phụ nữ

Chẳng ai nghĩ rằng bà già Elena — 63 tuổi và đang bị bệnh Parkinson — có thể làm thám tử. Nhưng sau khi thi thể cô con gái sùng đạo, Rita, được phát hiện trong tư thế treo cổ trên tháp chuông nhà thờ mà cô thường đi lễ, các nhà chức trách vội vàng thông báo đây là một vụ tự tử. Elena, một người không có đức tin, từ chối chấp nhận kết luận này.

Được một số người ca ngợi là “Hitchcock của River Plate”, Claudia Piñeiro là nhà văn trinh thám tội phạm nổi tiếng ở quê hương Argentina và trên thế giới. Tuy nhiên, dù sách của bà bán chạy toàn cầu cùng bốn cuốn tiểu thuyết được xuất bản ở Anh Quốc, nhiều độc giả nói tiếng Anh vẫn chưa mấy quen thuộc với tên tuổi của bà.

Claudia Piñeiro | Ảnh: Manuel Cortina

Elena Knows, cuốn tiểu thuyết ngắn gọn và phong cách được Frances Riddle dịch sang tiếng Anh, là cách thức lý tưởng để làm quen với Piñeiro. Thoạt nhìn, đây là hành trình giải mã bí ẩn chặt chẽ và súc tích, với nhân vật chính quyết đoán và bướng bỉnh. Nhưng đồng thời, tác phẩm chứa những lời bình sắc nhọn về mối quan hệ giữa mẹ và con gái, sự phẫn nộ nhắm đến bộ máy quan liêu, hệ thống y tế và những gánh nặng giáo điều mà tôn giáo đặt lên vai người phụ nữ. Quyền lựa chọn phá thai trong một xã hội Công giáo bảo thủ sâu sắc chính là chìa khóa quan trọng để gỡ nút thắt câu chuyện này.

Cuốn sách được chia thành ba phần, tiêu đề lần lượt là “Buổi sáng”, “Buổi trưa” và “Buổi chiều” — bám sát lịch uống thuốc của Elena mà bà buộc phải tuân thủ, để kiểm soát được “kẻ thù” sống bên trong cơ thể mình. Elena không phải là một bà lão ngọt ngào và tử tế. Cha Juan, linh mục của con gái bà, từng cáo buộc Elena tội “kiêu căng và ngạo mạn, khi nghĩ rằng bà biết tất thảy mọi chuyện, ngay cả khi sự thật cho thấy điều ngược lại”. Ông nói không sai; Elena đầy thiếu sót, nhưng Piñeiro vẫn có thể khiến độc giả ủng hộ bà – nhân vật chính có tính nết khó ưa.

Elena Knows

Khi Elena bước về điểm cuối cuộc hành trình, những tiết lộ thật tàn bạo xuất hiện. “‘Không bao giờ’ không phải là một từ áp dụng cho giống loài chúng ta,” Isabel nói. “Có rất nhiều điều chúng ta nghĩ rằng mình sẽ không bao giờ làm nhưng khi bị đặt vào tình huống nhất định, chúng ta sẽ làm thế”.

Những tác phẩm khác lọt vào danh sách rút gọn Giải Booker 2022

Cursed Bunny là tuyển tập truyện ngắn của tác giả người Hàn Quốc Bora Chung. Từ chối bị đóng khung trong một thể loại nhất định, tác phẩm xóa nhòa ranh giới giữa chủ nghĩa hiện thực huyền ảo, kinh dị và khoa học viễn tưởng. Bora Chung kết hợp tài tình các yếu tố kỳ ảo và siêu thực để khắc họa thực trạng kinh hoàng và tàn nhẫn của chế độ phụ quyền và chủ nghĩa tư bản trong xã hội hiện đại. Tác phẩm do Antor Hur dịch sang tiếng Anh.

Cursed Bunny


Tomb of Sand của Geetanjali Shree, được Daisy Rockwell dịch từ tiếng Hindi, kể về cuộc hành trình của một phụ nữ Ấn Độ 80 tuổi tới Pakistan sau khi chồng bà qua đời. Chủ đề nghe qua có vẻ sầu thảm, nhưng cuốn sách ngược lại – rất hài hước, sâu lắng, tràn đầy cảm hứng tự do và hiện đại.

Tomb of Sand


A New Name: Septology VI-VII do Jon Fosse – một nhà văn và nhà viết kịch người Na Uy rất nổi tiếng tại quê nhà – chắp bút. Được dịch bởi Damion Searls, cuốn sách là ấn phẩm cuối cùng trong loạt truyện kể về cuộc đời Asle, người họa sĩ già sống cô độc bên bờ đại dương trong những năm tháng cuối đời.

A New Name: Septology VI-VII

Hết.

Mèo Heo lược dịch từ tạp chí New York Times và NPR.

Phía sau trang sách

Giải mã hạnh phúc: Khám phá nguồn gốc của niềm vui và sự hài lòng

Liệu có bí mật nào cho hạnh phúc? Đây là câu hỏi đã xuất hiện từ hàng thập kỷ trước, và nhiều triết gia, lãnh tụ tôn giáo cũng như nhà khoa học đã đưa ra câu trả lời của riêng họ. Nhưng liệu có thể dùng khoa học để giải mã sự mưu cầu hạnh phúc được không?

Published

on

Hãy cùng đến với “Giải mã hạnh phúc”. Đây là một giả thuyết được đưa ra bởi chuyên gia tâm lý Jonathan Haidt, cho rằng hạnh phúc đến từ những khao khát nội tâm và đồng thời cũng đến từ các yếu tố bên ngoài. Nói cách khác thì hạnh phúc vừa là “bẩm sinh”, vừa là “nuôi dưỡng”.

Cụ thể thì như vậy nghĩa là gì? Hãy cùng phân tích các thành phần tạo nên “Giải mã hạnh phúc”, cũng như cách ứng dụng chúng vào cuộc sống để tìm kiếm niềm vui và sự hài lòng.

Bẩm sinh

Yếu tố di truyền đóng một vai trò nhất định trong cảm nhận chung về hạnh phúc của chúng ta. Một số người sinh ra đã có cái nhìn lạc quan, trong khi những người khác có thể phải vật lộn với lo âu và trầm cảm. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là mặc dù di truyền có thể ảnh hưởng đến mức độ hạnh phúc cơ bản, nhưng chúng không phải là yếu tố quyết định duy nhất.

Nuôi dưỡng

Môi trường và trải nghiệm cũng định hình hạnh phúc, điều này  bao gồm các mối quan hệ, công việc và thậm chí cả cộng đồng nơi chúng ta sống. Bằng cách tạo ra một môi trường hỗ trợ và trọn vẹn, chúng ta có thể nuôi dưỡng hạnh phúc lớn hơn trong cuộc sống.

Cân bằng giữa mong muốn và hoàn cảnh: “Giải mã hạnh phúc” cho rằng chúng ta có thể tìm thấy hạnh phúc bằng cách cân bằng giữa mong muốn bên trong và hoàn cảnh bên ngoài. Ví dụ, nếu bạn có mong muốn mạnh mẽ về an ninh tài chính, có thể bạn cần tìm một công việc mang đến nguồn thu nhập ổn định. Mặt khác, nếu bạn có niềm đam mê sâu sắc với sự sáng tạo, việc theo đuổi một sự nghiệp cho phép niềm đam mê đó phát triển có thể quan trọng hơn.

Vậy, làm cách nào để áp dụng “Giải mã hạnh phúc” vào thực tiễn? Dưới đây là một vài mẹo giúp bạn tìm thấy niềm vui và sự hài lòng trong cuộc sống:

1. Xác định các giá trị của bản thân: Hiểu được điều gì thực sự quan trọng với bạn có thể giúp định hướng các quyết định và tạo ra một cuộc sống viên mãn hơn.

2. Nuôi dưỡng các mối quan hệ: Mối quan hệ bền chặt với gia đình và bạn bè có thể mang lại tình yêu thương, sự hỗ trợ và cảm giác được thuộc về.

3. Theo đuổi đam mê: Tham gia vào các hoạt động và sở thích mang lại niềm vui có thể làm tăng cảm giác hạnh phúc và hài lòng.

4. Thực hành lòng biết ơn: Dành thời gian để trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống, dù nhỏ bé, có thể làm tăng cảm giác hạnh phúc tổng thể của bạn.

5. Cho đi: Giúp đỡ người khác có thể mang lại ý nghĩa và sự trọn vẹn cho cuộc sống của chúng ta.

Jonathan Haidt là một nhà tâm lý học và nhà tâm lý học xã hội, nổi tiếng với các công trình nghiên cứu về tâm lý học đạo đức và tâm lý học tư tưởng chính trị. Ông là giáo sư ngành Lãnh đạo Đạo đức tại Trường Kinh doanh Stern thuộc Đại học New York, và đã xuất bản một số cuốn sách và nhiều bài báo nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học.

Các công trình của Haidt thường tập trung vào ý tưởng rằng niềm tin và giá trị đạo đức của chúng ta được hình thành bởi nhiều yếu tố, bao gồm văn hóa, sự nuôi dạy và kinh nghiệm cá nhân. Ông lập luận rằng đạo đức không chỉ là vấn đề lý trí mà còn bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và trực giác của chúng ta.

Một trong những đóng góp đáng chú ý nhất của Haidt cho lĩnh vực tâm lý học là mô hình “trực giác xã hội” về phán đoán đạo đức. Mô hình này cho rằng các phán đoán đạo đức thường dựa trên những đánh giá tự động, vô thức về các tình huống, thay vì lý luận có ý thức và có chủ ý. Công trình này thách thức quan điểm truyền thống cho rằng việc ra quyết định đạo đức là một quá trình hoàn toàn lý trí, và nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm xúc và trực giác trong việc hình thành niềm tin đạo đức của chúng ta.

Nghiên cứu của Haidt cũng đã khám phá vai trò của đạo đức trong hệ tư tưởng chính trị, và ông đã chỉ ra rằng những người theo chủ nghĩa bảo thủ và tự do thường có nền tảng đạo đức khác nhau. Ví dụ, những người theo chủ nghĩa bảo thủ có xu hướng coi trọng các giá trị như lòng trung thành, quyền lực và sự thiêng liêng, trong khi những người theo chủ nghĩa tự do có xu hướng coi trọng sự công bằng và chăm sóc. Haidt lập luận rằng những khác biệt về đạo đức này đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình thái độ và hành vi chính trị.

Các công trình của Haidt đã được trích dẫn rộng rãi và nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm Giải thưởng William James Fellow từ Hiệp hội Khoa học Tâm lý. Các cuốn sách của ông được ca ngợi vì dễ tiếp cận và chứa đựng những hiểu biết sâu sắc về tâm lý con người.

Nhìn chung, những đóng góp của Jonathan Haidt cho lĩnh vực tâm lý học đã làm sáng tỏ vai trò của đạo đức và cảm xúc trong việc định hình niềm tin và hành vi, đồng thời giúp mở rộng hiểu biết về sự phức tạp của tâm trí con người.

Tóm lại, “Giải mã hạnh phúc” nhắc nhở chúng ta rằng hạnh phúc là sự kết hợp của cả bẩm sinh và nuôi dưỡng. Bằng cách cân bằng những mong muốn bên trong với hoàn cảnh bên ngoài, chúng ta có thể tạo ra một cuộc sống viên mãn và vui vẻ hơn. Vậy nên, hãy thử kiểm chứng “Giải mã hạnh phúc” và xem liệu nó có khiến bạn hạnh phúc hơn không nhé!

Lam dịch từ MindfulMac

Đọc bài viết

Phía sau trang sách

Trách nhiệm thuộc về ai khi thiên nhiên hoang dã trở thành “tội phạm”?

Gấu đen đột nhập nhà dân, cây cối bị tình nghi gây ra án mạng, con nai băng qua đường không đúng luật. Nếu thiên nhiên phạm luật thì ai sẽ là người chịu trách nhiệm?

Published

on

Trong thế giới ngày càng đô thị hóa, ranh giới giữa lãnh địa con người và thiên nhiên hoang dã trở nên mong manh hơn bao giờ hết, dẫn đến những cuộc "chạm trán" dở khóc dở cười. Mary Roach đã khám phá thế giới kỳ thú nơi luật pháp - con người giao thoa, xung đột với bản năng tự nhiên trong Fuzz - Khi tự nhiên phạm luật.

Giải mã "tội ác" của thiên nhiên

Mary Roach mở đầu Fuzz bằng cách đặt ra một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khơi gợi vô số vấn đề phức tạp: Điều gì xảy ra khi thiên nhiên "phạm luật"? Không chỉ là những con thú lớn như gấu hay báo sư tử gây rắc rối ở vùng ngoại ô, danh sách "tội phạm tự nhiên" của Roach còn bao gồm cả những loài chim ăn trộm nông sản, những con khỉ tinh ranh ở Ấn Độ, những hạt đậu độc gây chết người hay thậm chí là những cái cây vô tri bị xem là mối nguy hiểm tiềm tàng.

Roach không ngồi yên trong phòng viết mà xông pha thực địa. Bà tham dự một khóa học về an toàn khi gặp thú dữ, theo chân các nhà khoa học điều tra hiện trường các vụ tấn công của động vật hoang dã, thậm chí nếm thử các loại thực vật bị xem là "có vấn đề".

Sách Fuzz - Khi tự nhiên phạm luật (trái) và tác giả Mary Roach.

Khi tìm hiểu về những con voi ở Bắc Bengal thích chè chén, say xỉn, bà cho biết voi uống thứ mà dân làng thường uống: haaria, loại rượu pha chế tại nhà được lên men và dự trữ với số lượng đủ để làm say một con voi. "Theo Sĩ quan Raj, có hai điều xảy ra khi voi say xỉn. Hầu hết chỉ lạc đàn và ngủ quên. Nhưng dường như mọi đàn đều có một kẻ say xỉn hung hăng, thường là con đầu đàn hoặc voi đực đang trong kỳ musth. Trên đời, dù bạn có muốn mạo hiểm thế nào chăng nữa thì cũng phải tránh xa một con voi đực say xỉn", Roach viết.

Trọng tâm của Fuzz không phải là việc kết tội thiên nhiên mà là nỗ lực giải mã những hành vi bị xem là "phạm luật" ấy dưới góc độ khoa học. Tác giả đưa độc giả đi sâu vào thế giới của sinh thái học hành vi, di truyền học bảo tồn, khoa học pháp y động thực vật và quản lý động vật hoang dã.

Cụ thể như việc tìm hiểu các nghiên cứu tập tính nhằm hiểu rõ hơn về cách động vật di chuyển, kiếm ăn, và phản ứng với sự hiện diện của con người, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn, như thiết kế hàng rào chống gấu, tạo hành lang di chuyển an toàn cho động vật hoang dã...

Con người nằm ở đâu trong "tội ác" này?

Một trong những thông điệp ngầm nhưng mạnh mẽ xuyên suốt Fuzz là sự tự vấn về vai trò của con người trong các cuộc xung đột với thiên nhiên. Mary Roach đặt câu hỏi: Liệu việc phá hủy môi trường tự nhiên, thay đổi cảnh quan, để thức ăn ngoài trời, vứt rác không đúng cách đã vô tình "mời gọi" động vật hoang dã vào những tình huống rắc rối?

Theo tìm hiểu của Roach, một con gấu vào khu dân cư tìm thức ăn không phải vì nó "xấu tính". Mà có thể vì nguồn thức ăn tự nhiên của nó bị suy giảm hoặc vì thùng rác của con người quá hấp dẫn, dễ tiếp cận. Bà không đổ lỗi cực đoan nhưng chỉ ra nhiều "tội ác" của thiên nhiên thực chất là hậu quả trực tiếp hoặc gián tiếp từ hành động của con người.

Cuốn sách cũng nhắc đến những tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức, thực tiễn trong việc quản lý xung đột. Từ những người ủng hộ biện pháp cứng rắn để bảo vệ tài sản và tính mạng con người, đến những nhà bảo tồn nỗ lực tìm kiếm giải pháp nhân đạo hơn, tác giả để độc giả tự suy ngẫm về sự phức tạp của việc tìm kiếm điểm cân bằng. Làm thế nào để vừa bảo vệ lợi ích của con người, vừa tôn trọng quyền sống và không gian sinh tồn của các loài khác?

Theo Nguyệt Dạ | ZNews

Đọc bài viết

Phía sau trang sách

Nếu từng khóc khi xem phim “Mưu cầu hạnh phúc”, thì đây là cuốn sách bạn nên đọc

Published

on

Trong bộ phim Mưu Cầu Hạnh Phúc (The Pursuit of Happyness) ra mắt vào năm 2006 của đạo diễn Gabriele Muccino, diễn viên Will Smith vào vai Chris Gardner - một người cha đơn thân thất nghiệp, vô gia cư, phải vật lộn giữa cuộc sống bấp bênh, những đêm ngủ ở nhà ga, và giấc mơ đổi đời từ một chương trình thực tập không lương. Đó là một hành trình đầy khổ đau, nước mắt, nhưng cũng là bản hùng ca của lòng kiên cường và khát khao vươn lên.

Cùng năm 2006, chuyên gia tâm lý học Jonathan Haidt cho ra đời Giải Mã Hạnh Phúc, một công trình kết nối những minh triết cổ đại với khoa học hiện đại để trả lời câu hỏi muôn thuở: Hạnh phúc là gì, và làm sao để có được nó?

Khi đặt nhân vật Chris Gardner bên cạnh các giả thuyết về hạnh phúc của Haidt, ta nhận ra: Có những chân lý không bị mài mòn bởi thời gian hay hoàn cảnh, chẳng hạn như việc hạnh phúc không đến từ việc trốn tránh khổ đau, mà từ cách ta bước xuyên qua nó.

Will Smith và con trai Jaden Smith trong Mưu Cầu Hạnh Phúc.

"Con voi" và "người cưỡi voi": Cảm xúc và lý trí trong hành trình sinh tồn

Tác giả Jonathan Haidt dùng hình ảnh “con voi và người cưỡi voi” để ví von mối quan hệ giữa cảm xúc (con voi) và lý trí (người cưỡi). Trong phim, Chris Gardner nhiều lần bị cảm xúc dồn vào chân tường: Khi bị đuổi khỏi nhà, khi mất chỗ ngủ, khi con trai hỏi “Chúng ta có nhà không?”. Nhưng chính trong những khoảnh khắc ấy, “người cưỡi voi” - lý trí, bản lĩnh, lòng tin của Chris - vẫn kiên định dẫn đường.

Anh không để cảm xúc giận dữ, tuyệt vọng kiểm soát mình. Anh chọn hành động, kiên trì học hỏi, giữ vững phẩm giá ngay cả khi lau dọn toilet công cộng để có thêm chút tiền. Dù cảm xúc có lúc muốn gục ngã, anh vẫn tiếp tục hành động có lý trí, không để cơn tuyệt vọng làm tê liệt mình. Những lúc phải ngủ ở ga tàu với con trai, Chris vẫn giữ lòng tự trọng và tiếp tục cố gắng, giống như một người cưỡi đang cố gắng điều khiển một con voi đầy hoảng loạn.

Điều kiện ngoại cảnh và “ngưỡng hạnh phúc”

Sách Giải Mã Hạnh Phúc chỉ ra rằng con người có “mức độ hạnh phúc” nhất định. Ta có thể vui hoặc buồn nhất thời vì sự kiện bên ngoài, nhưng sau đó sẽ quay về mức hạnh phúc trung bình của mình. Thế nhưng, Haidt cũng lưu ý rằng có những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng lâu dài đến hạnh phúc: nghèo đói, cô lập, hoặc bị sỉ nhục kéo dài.

Chris Gardner trải qua gần như tất cả những điều này, nhưng thay vì cam chịu, anh đã cố gắng tìm nhiều cách khác nhau để xoay chuyển số phận của bản thân, dẫu có những lúc rơi vào cảnh nghèo túng đến mức chỉ còn vỏn vẹn 30 đô la trong ví. Vì đã nỗ lực tự mình thay đổi hoàn cảnh nên khi thành công đến, anh không chỉ nhận được phần thưởng vật chất mà kèm theo đó còn là cảm giác xứng đáng, sự gắn kết với con trai, và lòng tự tôn được củng cố.

Ý nghĩa và mục đích sống: Cội nguồn của hạnh phúc bền vững

Haidt cho rằng hạnh phúc bền vững không đến từ việc theo đuổi khoái lạc (pleasure), mà đến từ việc sống có mục tiêu, có giá trị. Chris Gardner không chỉ muốn giàu mà hơn thế nữa, anh muốn trở thành một người cha xứng đáng, một con người có giá trị. Tình yêu dành cho con trai là kim chỉ nam dẫn lối, khiến anh không bỏ cuộc dù bị cả thế giới quay lưng.

Điều này khớp với một câu nói của triết gia Friedrich Nietzsche: "Nếu bạn có một lý do đủ lớn để sống, bạn có thể chịu đựng hầu hết mọi nỗi đau." (He who has a why to live for can bear almost any how).

Hạnh phúc không phải đích đến, mà là hành trình

Cuối phim, khi Chris được nhận vào làm chính thức, anh rưng rưng cố không bật khóc giữa đám đông, chạy vội đến nhà trẻ của con trai và ôm lấy con. Đó không chỉ là giây phút hạnh phúc đơn thuần, mà còn là sự giải phóng sau bao tháng ngày chịu đựng và không từ bỏ. Từ một nhân viên chào bán thiết bị y tế, cuộc đời Chris đã thay đổi. Đó là minh chứng cho giả thuyết cuối cùng của Haidt: “Hạnh phúc không phải là thứ mà bạn có thể tìm thấy, có được hoặc đạt được một cách trực tiếp. Bạn phải có được các điều kiện phù hợp và sau đó chờ đợi. Một số điều kiện đó nằm trong bạn, chẳng hạn như sự gắn kết thống nhất giữa các phần và cấp độ trong tính cách của bạn. Các điều kiện khác yêu cầu mối quan hệ với những thứ bên ngoài bạn: giống như cây cối cần mặt trời, nước và đất tốt để phát triển, con người cũng cần tình yêu, công việc và sự kết nối với một điều gì đó lớn lao hơn.”

Mưu Cầu Hạnh Phúc không kể lại con đường đạt đến thành công của một người đàn ông, mà đã khắc họa lại lòng kiên trì bền bỉ và ý chí quyết tâm vượt lên số phận. Giải Mã Hạnh Phúc không dạy ta cách để luôn hạnh phúc, mà cho ta công cụ để hiểu hạnh phúc thật sự là gì. Một bên là nhân vật trong phim, một bên là những giả thuyết được đúc kết từ hàng ngàn năm trí tuệ của nhân loại, giao nhau tại điểm giữa: sự gắn kết với cuộc sống, niềm tin vào một điều tốt đẹp và cao cả hơn chính bản thân mình.

Lam

Đọc bài viết

Cafe sáng