Trà chiều

9 thư viện đẹp và độc đáo nhất thế giới: Khi nơi đọc sách trở thành công trình sáng tạo

Published

on

Trải qua hàng nghìn năm phát triển, thư viện đã vượt qua chức năng nguyên thủy của nó là kho tàng lưu trữ và bảo quản sách. Ngày nay, rất nhiều thư viện đã trở thành công trình nghệ thuật thẩm mỹ và đột phá. Đồng thời, thư viện còn là nơi ghi chép lại lịch sử, truyền thống, thói quen sinh hoạt và nhịp thở của cộng đồng cư dân thành phố, đồng thời là đứa con tinh thần của đội ngũ kiến trúc sư sáng tạo trên thế giới.

Bất kể bạn là người yêu cái đẹp đơn thuần, hay là kẻ đam mê sách đến quên ăn quên ngủ, những công trình thư viện do bookish giới thiệu hẳn sẽ mang đến cho bạn những niềm vui mãn nhãn.

1. Thư viện Thiên Tân Tân Hải (Trung Quốc): Công trình của viễn cảnh tương lai

Thư viện Thiên Tân Tân Hải là một trong những thư viện nổi danh thế giới có tuổi đời trẻ nhất – và thiết kế hiện đại nhất. Được phác thảo và xây dựng trong khoảng thời gian kỷ lục là ba năm, thư viện ra mắt vào năm 2017, nằm tại quận Tân Hải, Thiên Tân (một đô thị ven biển ngoại ô Bắc Kinh).

Điểm độc đáo và bắt mắt nhất là khán phòng hình cầu tại trung tâm thư viện, được bao quanh bởi các giá sách có chiều cao chạm trần – chứa đến 1,2 triệu cuốn sách. Các dãy kệ sách nhấp nhô cấu thành nội thất tòa nhà, được tận dụng để tạo thành vách tường, cầu thang, chỗ ngồi, trần nhiều lớp, tạo nên cấu trúc địa hình đặc thù, mênh mông và uốn lượn, khiến du khách cảm thấy choáng ngợp khi bước vào tham quan.

2. Thư viện Sách & Bản thảo Quý hiếm Beinecke (Mỹ): Pháo đài sách cổ

Tọa lạc tại Đại học Yale ở New Haven, Connecticut), Thư viện Sách & Bản thảo Quý hiếm Beinecke là một trong những thư viện lớn nhất thế giới, được trưng dụng với mục đích duy nhất là bảo quản những tác phẩm và bản thảo hiếm có khó gặp.

Được thiết kế bởi Gordon Bunshaft và hoàn thành vào năm 1963, “pháo đài sách” này được bao bọc bởi lớp đá khối rắn chắc, mặt tiền làm từ đá cẩm thạch mờ, che chở bên trong là thiết kế tháp sách kính nổi tiếng thế giới. Tuy nhiên, bởi vì thư viện Beinecke mang phong cách Hiện đại quá đỗi tân thời, đôi khi nó trở thành một sự tồn tại lạc quẻ và “chướng tai gai mắt” giữa khuôn viên đại học Yale cổ kính. Nhưng không thể phủ nhận, nó đã làm tốt chức năng lưu trữ và bảo vệ những hiện vật văn học quý giá. Bên cạnh những cuốn sách cổ xưa làm từ giấy cói, du khách tham quan còn có thể ngắm nhìn bộ sưu tập thư và bản thảo của tác gia Langston Hughes, Edith Wharton, Walt Whitman, Gertrude Stein và Alice B. Toklas.

3. Thư viện Tu viện Saint Gall, St Gallen (Thụy Sĩ): Nét đẹp thần thánh của tri thức

Một trong những thư viện lâu đời nhất còn sót lại ở Thụy Sĩ nói riêng và châu Âu nói chung, Thư viện Tu viện Saint Gall là công trình kiến trúc tuyệt đẹp với các bức bích họa trên trần và nội thất gỗ đánh bóng lộng lẫy. Đặc biệt, du khách tham quan không được phép tự chụp ảnh trong thư viện. Nơi đây còn là kho chứa các bản thảo cổ và trưng bày các tác phẩm nghệ thuật quý giá.

4. Tu viện Thánh Catherine (Ai Cập): Lạc giữa cát vàng mộng ảo

Tu viện Saint Catherine là tu viện Chính thống giáo Hy Lạp, nằm trên núi Sinai ở độ cao hơn 1.500 mét so với mực nước biển, tại một thung lũng hẹp ở bán đảo Sinai.

Được xây dựng lần đầu tiên theo lệnh của hoàng đế Byzantine Justinian I, Tu viện Thánh Catherine có niên đại từ năm 530 SCN và hiện là thư viện hoạt động liên tục lâu đời nhất trên thế giới. Nó hiện lưu giữ hơn 3.000 bản thảo tôn giáo và giáo dục quan trọng, khoảng 8.000 cuốn sách in, bao gồm các ấn bản đầu tiên của Homer và Plato. Tu viện đã được tổ chức UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2002.

5. Thư viện sách tranh Iwaki (Nhật Bản): Thiên đường cho thiếu nhi

Là đứa con tinh thần của kiến trúc sư Tadao Ando, thư viện sách tranh Iwaki mở cửa vào năm 2005 và ban đầu chỉ phục vụ ba trường mầm non trong khu vực. Ngày nay, nó thu hút du khách mọi độ tuổi từ khắp nơi trên thế giới.

Hoàn toàn đi ngược lại với không khí trật tự, nghiêm cẩn và chừng mực của thư viện truyền thống, Tadao Ando đã tự do sáng tạo để xây dựng nên một không gian cuốn hút cho những đứa trẻ, để chúng có thể tự tin gọi đó là nhà. Yêu cầu duy nhất mà ông phải tuân thủ là phải dành không gian để trông thấy bìa sách. Thành quả cuối cùng – với lớp tường kính sinh động và các kệ sách đầy sức sống – đã được tôn vinh như một biểu mẫu mới cho không gian giáo dục tại Nhật Bản, và như một kiệt tác kiến trúc.

6. Thư viện thành phố Stuttgart (Đức): Phép mầu của khối hộp tối giản

Thư viện thành phố Stuttgart không chỉ dành cho những người yêu sách mà còn dành cho những ai có hiểu biết và con mắt thẩm mỹ để tìm hiểu về kiến trúc. Được thiết kế bởi Eun Young Yi, từ bên ngoài nhìn vào, thư viện này trông một khối rubik nhiều ô, trật tự một cách tối giản (và thô cứng). Nhưng một khi bước vào, bạn sẽ phải sửng sốt vì sự lớp lang của nó, từ hệ thống kệ sách, cầu thang và màu sắc để tạo ra trải nghiệm độc đáo cho du khách.

Không chỉ có sách, thư viện còn có một quán cà phê mang tên LesBar (nghĩa là quầy đọc sách) và một không gian riêng dành cho trẻ em, nơi chúng có thể vui chơi và xây dựng thói quen đọc sách từ nhỏ.

7. Thư viện Quốc hội, Washington DC (Mỹ): Thư viện lớn nhất thế giới

Được thành lập vào ngày 24 tháng Tư năm 1800, nằm trên Đồi Capitol, Thư viện Quốc hội Mỹ là thư viện lớn nhất thế giới với 170 triệu cuốn sách, bản thảo, tạp chí, phim và các sản phẩm văn hóa khác. Nếu nối các giá sách lại với nhau sẽ tạo thành tổng chiều dài đến 1.348 km!

Ước tính khoảng một nửa số sách và tuyển tập dài kỳ thuộc sở hữu Thư viện Quốc hội được viết bằng các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh. Có sự hiện diện của hơn 460 ngôn ngữ, đặc biệt đáng chú ý là các tuyển tập bằng tiếng Ả Rập, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, ngôn ngữ Slavic và châu Á. Đây đồng thời là thư viện luật lớn nhất thế giới; và là nơi sưu tập sách quý hiếm lớn nhất Bắc Mỹ.

8. Bảo tàng sách thu nhỏ Baku (Azerbaijan): Thánh địa của sách tí hon

Đây là bảo tàng – thư viện duy nhất trên thế giới dành riêng cho những cuốn sách thu nhỏ, chuyên về văn học Đông Âu và Á-Âu. Nơi đây trưng bày tác phẩm của các nhà thơ cổ điển vĩ đại người Azerbaijan như Nizami, Fizuli và Nasimi; phiên bản kinh Koran thu nhỏ và các nghiên cứu tôn giáo khác; các tác phẩm của tác giả quốc tế như Jack London, Honore de Balzac, Gustave Flaubert,…

Thư viện sách thu nhỏ của Baku cũng là ngôi nhà của ba cuốn sách nhỏ nhất, với kích cỡ khiêm tốn – mỗi cuốn có kích thước 2 mm x 2 mm. Nếu muốn đọc chúng, bạn cần một đôi mắt tinh tường và dĩ nhiên là một chiếc kính lúp xịn sò.

9. Thư viện Công cộng Đài Bắc, chi nhánh Bắc Đầu (Đài Loan): Công trình xanh của tương lai

Nằm giữa công viên xanh tươi, chi nhánh Bắc Đầu của hệ thống Thư viện Công cộng Đài Bắc là tòa nhà đầu tiên tại Đài Loan nhận được xếp hạng EEWH (hệ thống chứng nhận công trình xanh của Đài Loan) cao nhất – xếp hạng kim cương – khiến nó trở thành tòa nhà thân thiện với môi trường bậc nhất.

Thư viện được xây dựng từ gỗ khai thác từ những khu rừng bền vững. Một phần của mái nhà được cấu thành từ tấm quang điện để tạo ra điện năng từ ánh mặt trời. Để làm giảm sự xâm nhập của bức xạ nhiệt vào bên trong thư viện, các kiến trúc sư đã thiết kế một hệ thống phức tạp, kết hợp giữa lớp đất cách nhiệt dày 20 cm trên mái, tấm phủ ban công và khung cửa sổ bằng gỗ vuông góc, làm giảm tiêu thụ năng lượng từ điều hòa các thiết bị làm mát khác. Nước mưa được dẫn vào tòa nhà để sử dụng cho nhu cầu vệ sinh. Là công trình xanh nhất Đài Loan, thư viện Công cộng Đài Bắc – chi nhánh Bắc Đầu là công trình tiên phong cho xu hướng kiến trúc quan trọng trong thế kỷ 21.

Hết.

Mèo Heo dịch và tổng hợp.

Click to comment

Viết bình luận

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Trà chiều

Sài Gòn – Hồi sinh từ ký ức, vươn mình đến tương lai

Từ ngày 1/7/2025, cái tên “Sài Gòn” chính thức trở lại trên bản đồ hành chính Việt Nam. Đây không phải là tên thành phố, mà là tên của một phường trung tâm thuộc TPHCM. Một sự thay đổi tưởng chừng kỹ thuật, hành chính, nhưng lại gợi lên những suy tư lớn hơn: về ký ức đô thị, về cách chúng ta gọi tên một vùng đất và về hướng đi của tương lai giữa dòng chảy đổi mới.

Published

on

Từ nay, người dân sẽ phải làm quen với những tên gọi mới, địa giới mới và cả cách quản lý mới. Nhưng giữa tất cả những đổi thay ấy, cái tên “Sài Gòn” không trở lại như một nỗi hoài niệm, mà như một sợi chỉ đỏ âm thầm nối liền ký ức và hiện tại: bền bỉ, lặng lẽ nhưng chưa từng đứt đoạn. Một cái tên chưa bao giờ mất đi trong tâm thức người dân, nay được trả về đúng vị trí của nó: chính danh và được ghi nhận.

Tên cũ hồi sinh, đô thị vươn mình

Không chỉ hiện diện trong ký ức của hàng triệu người dân, Sài Gòn còn là mạch nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều thế hệ người viết, người sáng tác. Trong đó, có thể kể đến tác giả Phạm Công Luận - một cây bút gắn bó lâu năm với Phương Nam Book và được xem là người dành trọn tâm huyết để viết về Sài Gòn. Gần như mỗi năm, ông lại cho ra đời một tác phẩm mới, nhưng điều đặc biệt là dù đã viết rất nhiều năm, rất nhiều sách, ông vẫn luôn tìm ra được những góc nhìn mới, tinh tế và giàu cảm xúc về vùng đất này.

Từ Sài Gòn ngoảnh lại trăm năm, Hồi ức Phú Nhuận,đến Có một thời ở Chợ LớnMade in Sài Gòn - hai tác phẩm vừa được phát hành đầu năm nay, những trang viết của ông như một hành trình gom nhặt lại những ký ức xưa cũ về Sài Gòn. Chính những tác phẩm ấy là bằng chứng cho thấy: Sài Gòn không chỉ tồn tại trên bản đồ, mà sống động trong văn hóa, tâm tưởng và cả trong từng chi tiết đời sống hàng ngày của người dân.

Bởi vậy, khi cái tên “Sài Gòn” trở lại trong một vị trí hành chính cụ thể, đó không đơn thuần là sự phục dựng danh xưng, mà là sự thừa nhận giá trị văn hóa, tinh thần mà vùng đất này đã và đang mang trong mình. Nhưng câu chuyện không chỉ dừng ở ký ức hay bản sắc. Việc sáp nhập, thay đổi đơn vị hành chính lần này còn là một phần trong chiến lược cải tổ toàn diện, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, tinh gọn bộ máy và hướng đến một đô thị hiện đại.

Bởi vậy, mô hình hành chính mới không đơn thuần là tinh gọn bộ máy, mà còn là cơ hội để đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, hiện đại hóa quản lý, nâng cao chất lượng dịch vụ công và cuộc sống người dân. Đây là một phần trong chiến lược phát triển bền vững, toàn diện và hội nhập sâu rộng mà Việt Nam đang theo đuổi. Và để chiến lược đó đi vào thực tế, không thể thiếu sự góp sức của mỗi cá nhân - những người đang sống, làm việc, học tập và trực tiếp cảm nhận từng thay đổi nhỏ nhất trong đời sống hàng ngày.

Đổi mới không chỉ đến từ chính sách, mà bắt đầu từ chính chúng ta - những người kiến tạo nên diện mạo mới cho đô thị mỗi ngày.

Thế hệ trẻ giữ vai trò tiên phong trong hành trình đổi mới

Đổi mới không phải là khẩu hiệu treo tường, mà là từng hành động cụ thể mỗi ngày: một sinh viên chọn học thêm kỹ năng mềm; một kỹ sư chủ động cập nhật công nghệ mới; một giáo viên thay đổi cách giảng dạy để học sinh dễ tiếp cận tri thức hơn. Con đường học vấn không chỉ là hành trang cá nhân, mà còn là cách mỗi người góp phần xây dựng quốc gia trong thời đại tri thức. Như lời Tổng Bí thư Tô Lâm đã nói: “Mỗi ngày làm việc là một ngày kiến tạo”. Và với người trẻ hôm nay, sự kiến tạo ấy chính là học tập, là tư duy phản biện, là sự dấn thân vào hành trình đổi mới - không chỉ để thay đổi bản thân, mà còn để thay đổi xã hội.

Những thay đổi ấy đang diễn ra ở khắp nơi: từ miền núi, hải đảo xa xôi đến các đô thị trung tâm hay những vùng sáp nhập mới. Và câu chuyện của Sài Gòn hôm nay - một địa danh cũ trở lại trong hình hài hành chính mới chỉ là một lát cắt trong bức tranh cải tổ rộng lớn mà cả nước đang cùng nhau vẽ nên.

Tên gọi có thể đổi. Địa giới có thể gộp. Nhưng khát vọng vươn lên, ý chí tự cường và tinh thần làm chủ vận mệnh thì vẫn còn nguyên vẹn, thậm chí mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

Sài Gòn hôm nay đang bước vào một hành trình mới: hành trình của hiện đại, của tinh gọn, của đổi mới. Nhưng trên hết, đó là hành trình mà trong đó, người dân không chỉ là đối tượng của thay đổi, mà là chủ thể kiến tạo.

Một cái tên trở lại. Và cả một thời đại mới - bắt đầu.

Thùy Dương

Đọc bài viết

Trà chiều

Tết Đoan Ngọ ở Việt Nam có gì khác các nước đồng văn?

Published

on

Mỗi năm vào ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch, Việt Nam và các nước đồng văn như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản lại cùng nhau chào đón một dịp lễ truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa phương Đông: Tết Đoan Ngọ. Dù tên gọi và nghi lễ có phần khác biệt, ngày lễ này đều gắn liền với ý nghĩa thanh lọc cơ thể, xua đuổi bệnh tật và bảo vệ sức khỏe trong thời khắc giao mùa quan trọng của năm. Từ bữa cơm "diệt sâu bọ" của người Việt, tục uống rượu hùng hoàng ở Trung Quốc, đến gội đầu và xông hơi bằng thảo dược ở Hàn Quốc; Tết Đoan Ngọ không chỉ phản ánh đời sống tâm linh mà còn cho thấy sự giao thoa và phát triển đa dạng của các nền văn hóa Á Đông.

Nguồn gốc và tục lệ Tết Đoan Ngọ ở Việt Nam

Ở nước ta, Tết Đoan Ngọ được dân gian gọi bằng một cái tên dân dã: Tết diệt sâu bọ vì người ta tin rằng khi ăn món đầu tiên trong ngày này thì sâu bọ, giun sán trong người sẽ bị chết hết. Theo nhà nghiên cứu văn hóa Trần Ngọc Thêm, ngày Tết này của Việt Nam có nguồn gốc chung với các dân tộc Bách Việt sinh sống ở khu vực Nam Trung Hoa và Bắc Đông Dương. Đây là vùng canh tác lúa nước lâu đời, nơi khí hậu mùa hè nóng bức ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người. Tuy nhiên, nhờ vào kinh nghiệm quan sát thời tiết để canh tác, người dân nơi đây đã hình thành nên Tết Đoan Ngọ như một nghi lễ nhằm thích ứng và tận dụng quy luật tự nhiên trong chu kỳ khí hậu hàng năm. 

Đặc biệt hơn, đây còn là ngày mang tính biểu tượng của ngày giỗ Quốc Mẫu Âu Cơ - ngày vô cùng quan trọng trong đời sống văn hóa tâm linh của mỗi người dân Việt. Ca dao ông cha ta có câu: Tháng Năm ngày tết Đoan Dương/ Là ngày giỗ Mẹ Việt Thường Văn Lang.  

Theo truyền thống của dân tộc Việt, người dân ăn tết Đoan Ngọ bằng sự cúng lễ. Tại các làng xã có lễ thần tại đình, đền; ở thôn, xóm có cúng tại miếu còn trong mỗi gia đình, mâm cỗ được dâng lên tổ tiên. Vì đây là thời điểm tiết trời nắng gắt nhất trong năm (Cực Âm – tiết Hạ chí), nên các món ăn thường là đồ nguội, mát mang tính hàn. Những món không thể thiếu trong mâm cỗ cúng Tết Đoan Ngọ ở khắp 3 miền là rượu nếp (cơm rượu) và trái cây. Trái cây được chọn có hình tròn như vải, mận (miền Nam gọi là mận bắc), hạt sen (làm chè). 

Ngoài ra, ẩm thực Tết Đoan Ngọ cũng có nhiều điểm khác nhau ở 3 miền. Miền Bắc thường có bánh gio trên bàn cúng, từ Thanh Hóa vào đến Huế thường nấu xôi ăn với thịt vịt. Người dân từ Đà Nẵng đến Quảng Ngãi thường cho trẻ nhỏ vào vườn hái quả ăn, một số ít gia đình nấu xôi chè cúng lễ. Trong khi đó, người nông dân miền Nam thường đúc bánh lọt, nấu chè trôi nước và xôi gấc cúng tổ tiên rồi cả nhà quây quần cùng nhau ăn. Với tư duy tiếp biến làm mới cách chế biến, trang trí, phong vị các món chay truyền thống cùng mong muốn giao thoa ẩm thực 3 miền, bạn có thể tham khảo công thức món chè trôi nước tam sắc trong cuốn Thanh tịnh mâm cỗ Việt của hai tác giả Hồ Đắc Thiếu Anh Nguyễn Hồ Tiếu Anh.

Nguồn gốc và tục lệ Tết Đoan Ngọ ở Trung Quốc 

Khác với Việt Nam, ý nghĩa ngày tết Đoan Ngọ của người Trung Hoa gắn với tích về ông Khuất Nguyên nước Sở cuối thời chiến quốc. Là một nhà thơ và chính trị gia nước Sở, ông nổi tiếng vì lòng yêu nước và tài văn chương. Sau khi bị vu cáo và thất sủng, ông sống trong đau khổ và sáng tác thiên "Ly Tao" thể hiện nỗi lòng. Những ngày cuối đời, ông bị đày đến Giang Nam, rồi trong tuyệt vọng, đã tự vẫn bằng cách ôm đá nhảy xuống sông Mịch La. Theo truyền thuyết ấy, hàng năm người ta tổ chức ngày mồng 5 tháng 5 là ngày Tết Đoan Ngọ để tưởng nhớ ông. 

Cũng theo tích trên, sau khi Khuất Nguyên trầm mình xuống sông Mịch La, người dân Trung Quốc xưa đã tổ chức chèo thuyền ra cứu ông nhưng không thành. Từ đó, truyền thống đua thuyền rồng vào ngày Tết Đoan Ngọ ra đời để tưởng niệm ông. Ngoài ra, người Trung Quốc còn giữ nhiều phong tục đặc trưng trong dịp lễ này như đeo túi thơm để xua đuổi tà ma, hái thuốc, hái trà và tổ chức lễ hội rước rồng ở một số vùng dân tộc thiểu số như người Mèo.

Hoạt động đua thuyền rồng trong ngày Tết Đoan Ngọ

Về ẩm thực, người Trung Quốc ăn bánh ú (zongzi) với nhiều loại nhân tùy vùng như thịt, đậu xanh, long nhãn, trứng muối hay bột dẻ…và uống rượu hùng hoàng - một loại rượu có pha khoáng chất màu vàng, được tin là có thể xua đuổi sâu bọ và tà khí.

Nguồn gốc và tục lệ ở Hàn Quốc 

Còn tại xứ sở kim chi, ngày Tết Đoan Ngọ được biết đến với tên gọi Dano (단오) hay Surinal (수릿날). Ở đây, “Suri” có nghĩa là “Thần”, là “cao”, tức là vị thần tối cao, ám chỉ mặt trời. Tết Đoan Ngọ báo cho mọi người biết ánh nắng chói chang của mùa hè sắp lan tỏa khắp nơi, cây cối hoa màu cũng sắp tới thời điểm sinh trưởng tốt tươi nhất trong năm. Người ta tổ chức các hoạt động ăn chơi nhằm tượng trưng cho sức mạnh và sự cường tráng, cầu nguyện cho mùa màng bội thu không bị sâu bệnh phá hoại.

Phong tục tập quán truyền thống tiêu biểu nhất của Hàn Quốc trong ngày Tết Đoan Ngọ là đấu vật truyền thống Ssireum. Trước kia, người giành chiến thắng trên sân đấu vật thường được thưởng một con bê. Vào ngày Tết Đoan Ngọ xa xưa, phụ nữ thường kéo nhau ra suối gội đầu bằng nước lá cỏ Thạch Dương Bồ, rồi chơi đánh đu. Đến cả các cô gái đài các giới thượng lưu ngày thường chỉ quanh quẩn trong dinh thự, nhưng tới Tết Đoan Ngọ cũng được cha mẹ cho phép ra ngoài ngắm cảnh.

Bánh Suritteok và Yaktteok là hai loại bánh truyền thống làm từ gạo, các loại hạt và lá cây được người Hàn thưởng thức trong ngày 5/5 này. Nếu như bánh Suritteok chỉ đơn giản là chiếc bánh ngải cứu hình bánh xe thì những chiếc bánh Yaktteok đa dạng hơn khá nhiều. Cũng được làm từ gạo không dính nấu chín nhưng không phải với lá ngải cứu mà với các loại hạt khác nhau và tạo thành những hình dáng phong phú.

Như vậy, không chỉ là dịp đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chu kỳ mùa vụ và thời tiết, Tết Đoan ngọ còn là tấm gương phản chiếu bản sắc văn hóa riêng của các quốc gia Á Đông. Dù cùng chung cội nguồn từ nền văn minh nông nghiệp lúa nước và chịu ảnh hưởng của triết lý phương Đông, mỗi dân tộc lại sáng tạo nên những phong tục, nghi lễ mang màu sắc riêng. Việc tiếp nối và gìn giữ các giá trị này không chỉ giúp mỗi dân tộc lưu giữ ký ức văn hóa truyền thống, mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng và sâu sắc trong di sản tinh thần chung của khu vực.

Hà Nhi

Đọc bài viết

Trà chiều

Phía sau Ngày của Mẹ: Câu chuyện lịch sử bị lãng quên

Published

on

Ít ai biết rằng, Ngày của Mẹ khởi nguồn như một phong trào của những người phụ nữ mong muốn mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân Mỹ. Nguồn gốc bị lãng quên ấy xuất phát từ hai nhà hoạt động suốt đời cống hiến những nỗ lực cải thiện y tế, phúc lợi và hòa bình. Hiểu về lịch sử Ngày của Mẹ - để thêm trân trọng và tìm thấy cảm hứng từ đó.

Ai là người sáng lập ra Ngày của Mẹ?

Việc tạo ra một ngày lễ quốc gia dành riêng cho mẹ phần lớn là công lao của ba người phụ nữ: Julia Ward Howe, Ann Reeves Jarvis, và con gái của Ann - Anna M. Jarvis.

Ann Reeves Jarvis

Được nhiều người gọi trìu mến là “Mẹ Jarvis”, Ann Reeves Jarvis là một người nội trợ trẻ sống ở vùng núi Appalachian, từng giảng dạy trong lớp học Kinh Thánh mỗi Chủ nhật. Nhưng bên cạnh đó, bà còn là một nhà hoạt động xã hội suốt đời. Vào giữa thế kỷ 19, bà đã tổ chức các “Câu lạc bộ hành động của những người Mẹ” (“Mothers’ Day Work Clubs”) tại West Virginia nhằm chống lại điều kiện sống mất vệ sinh nghiêm trọng lúc bấy giờ. Mẹ Jarvis lo lắng trước tỷ lệ trẻ sơ sinh tử vong quá cao - thậm chí trở nên tràn lan tại khu vực này, đồng thời mong muốn hỗ trợ và giáo dục các bà mẹ đang gặp khó khăn nhất.

Trong thời kì nội chiến Hoa Kỳ, bà tiếp tục tổ chức các đoàn phụ nữ, khuyến khích họ cùng giúp đỡ, bất kể chồng con họ đang đứng về phe nào. Sau chiến tranh, bà đề xuất tổ chức một “Ngày tình thân của những người Mẹ” (Mothers’ Friendship Day) - với hy vọng hàn gắn những rạn nứt giữa các gia đình từng đứng ở hai chiến tuyến: Liên minh miền Nam và Liên bang miền Bắc.

Julia Ward Howe

Julia Ward Howe là một nhà thơ và nhà cải cách nổi tiếng. Trong thời kỳ Nội chiến, bà tình nguyện làm việc cho Ủy ban Vệ sinh Hoa Kỳ, góp phần mang lại môi trường sạch sẽ cho các bệnh viện và đảm bảo điều kiện vệ sinh trong việc chăm sóc thương binh, bệnh binh. Năm 1861, bà sáng tác bài thánh ca nổi tiếng của thời Nội chiến – “The Battle Hymn of the Republic”, lần đầu được phát rộng rãi vào tháng 2 năm 1862. 

Khoảng năm 1870, Julia đã kêu gọi tổ chức riêng một “Ngày của Mẹ vì hòa bình” (“Mother’s Day for Peace”) để tôn vinh hòa bình và chấm dứt chiến tranh. Trong bản “Tuyên ngôn Ngày của Mẹ” (“Mother’s Day Proclamation”) do bà viết, Julia cảm thấy rằng chính những người mẹ - những người phải gánh chịu và thấu hiểu cái giá phải trả của chiến tranh - cần phải cùng nhau lên tiếng chống lại sự tàn khốc và sự phí hoài cuộc sống vì súng gươm. 

“Ngày của Mẹ” theo góc nhìn của Julia từng được tổ chức tại Boston và một vài nơi khác trong khoảng 30 năm nhưng nhanh chóng biến mất vào những năm trước Thế chiến thứ nhất.

Không có gì mới mẻ diễn ra trong phong trào này cho đến năm 1907, khi cô Anna M. Jarvis ở Philadelphia tiếp tục giương cao ngọn cờ ấy. 

Anna M. Jarvis

Sau khi mẹ qua đời vào năm 1905, cô Anna M. Jarvis ở Philadelphia đã ấp ủ ước nguyện tưởng nhớ cuộc đời đầy cống hiến của mẹ mình. Cô bắt đầu vận động một ngày lễ toàn quốc nhằm tôn vinh tất cả những người mẹ. “Tôi hy vọng và cầu nguyện rằng rồi sẽ có ai đó, vào một lúc nào đó, lập nên một ngày tôn vinh mẹ - để ghi nhận những cống hiến vĩ đại mẹ dành cho nhân loại trong mọi khía cạnh của cuộc sống,” Anna từng khẳng định - “Mẹ xứng đáng với điều đó.” 

Ý tưởng của Anna không xoay quanh những công việc xã hội như mẹ cô từng theo đuổi, mà thiên về việc tôn vinh vai trò thiêng liêng của người mẹ và những hy sinh thầm lặng trong mái ấm gia đình. Cô không ngừng gửi điện tín, thư từ, và gặp gỡ trực tiếp các nhân vật có tầm ảnh hưởng cũng như các tổ chức xã hội để thuyết phục họ ủng hộ. Dù tổ chức lớn hay nhỏ, cô đều kiên trì gửi thư trình bày ý tưởng của mình. Bằng chính tiền túi, Anna viết, in và phát hành hàng loạt tập sách ca ngợi Ngày của Mẹ.

Vì sao Ngày của Mẹ ở Mỹ lại rơi vào tháng 5?

Tháng 5 năm 1907, Anna tổ chức buổi lễ tưởng niệm để tưởng nhớ hành trình hoạt động không ngơi nghỉ của mẹ tại nhà thờ Giám Lý ở Grafton, West Virginia – nơi bà từng giảng dạy. Một năm sau, vào ngày 10 tháng 5, một buổi lễ chính thức nhân Ngày của Mẹ được tổ chức tại chính nhà thờ đó, lần này để vinh danh tất cả những người mẹ. Từ đây, ý tưởng dành riêng Chủ nhật thứ hai của tháng 5 để tôn vinh mọi người mẹ - dù còn sống hay đã khuất - bắt đầu hình thành.

Nỗ lực của Anna dần gây được sự chú ý. Thị trưởng Philadelphia là người đầu tiên tuyên bố tổ chức Ngày của Mẹ tại địa phương. Từ đó, Anna tiếp tục hành trình vận động ở thủ đô Washington, D.C. Các chính trị gia ở đây nhanh chóng nhận thấy đây là một đề xuất đáng giá và bày tỏ sự ủng hộ công khai.

West Virginia là bang đầu tiên chính thức công nhận ngày này. Sau đó, nhiều bang khác cũng làm theo. Việc các bang liên tiếp đưa ra tuyên bố công nhận Ngày của Mẹ đã dẫn đến việc Hạ nghị sĩ J. Thomas Heflin (bang Alabama) và Thượng nghị sĩ Morris Sheppard (bang Texas) cùng đệ trình một nghị quyết lên Quốc hội nhằm công nhận Ngày của Mẹ là ngày lễ trên toàn quốc. Cả hai viện của Quốc hội đều thông qua nghị quyết.

Đến năm 1914, Tổng thống Woodrow Wilson đã ký ban hành đạo luật chính thức công nhận Chủ nhật thứ hai của tháng 5 là ngày lễ quốc gia với tên gọi “Ngày của Mẹ” - dành riêng cho “người mẹ tuyệt vời nhất trên đời: mẹ của bạn.”

Trong những năm đầu tiên, Ngày của Mẹ được tổ chức một cách mộc mạc và đầy thành kính - thường là qua các buổi lễ nhà thờ để tưởng nhớ và vinh danh các bà mẹ, dù còn sống hay đã qua đời.

Ngọt ngào xen lẫn đắng cay khi kế thừa Ngày của Mẹ

Theo nhiều tài liệu, điều duy nhất mà Anna mong muốn là tưởng nhớ mẹ mình - người mà cô tin là người khởi xướng thực sự của Ngày của Mẹ. Nhưng khi ngày lễ trở nên phổ biến, Anna dần cảm thấy thất vọng khi nó bị thương mại hóa: người ta gửi thiệp, tặng hoa một cách máy móc. Thậm chí cô không đồng tình khi các tổ chức phụ nữ hay hội từ thiện dùng Ngày của Mẹ để gây quỹ - điều khá mâu thuẫn nếu nhìn vào lý tưởng y tế cộng đồng mà mẹ cô từng theo đuổi.

Năm 1948, Anna Jarvis qua đời tại một viện dưỡng lão trong tình trạng sa sút trí tuệ.

Ngày của Mẹ hiện nay

Ngày của Mẹ vẫn bền bỉ tồn tại và không ngừng phát triển. Cũng giống như khởi nguồn ngày lễ bắt đầu từ sự sáng tạo của nhiều người phụ nữ, Ngày của Mẹ trong thời đại hiện nay tôn vinh sự đa dạng trong vai trò của người mẹ hiện đại. Chúng ta nhớ ơn những người mẹ đã đấu tranh để cải thiện cuộc sống của con cái bằng nhiều cách - từ phúc lợi xã hội đến lý tưởng phi bạo lực. Và hơn hết, chúng ta thấu hiểu, trân trọng tinh thần dũng cảm cùng đức hy sinh quý giá vô ngần dành cho con trẻ từ lúc chúng mới lọt lòng.

Hà Nhi dịch từ Almanac

Đọc bài viết

Cafe sáng