Giới thiệu sách

Đường xưa mây trắng: Bản giao hưởng giữa văn thơ và thiền quán

Published

on

Tháng Tư âm lịch, mùa sen nở, mùa người ta thường tìm về với sự tĩnh lặng. Đây cũng là lúc những trang sách mang hương thiền và tinh thần tỉnh thức trở nên gần gũi hơn bao giờ hết. Giữa dòng sách Phật học vốn phong phú và đôi khi hàn lâm, Đường Xưa Mây Trắng của Thiền sư Thích Nhất Hạnh nổi lên như một dòng suối lặng, nhẹ nhàng và đầy sức lay động. Không ồn ào giáo lý, không ngôn từ thuyết pháp, cuốn sách là một cuộc gặp gỡ kỳ diệu giữa người đọc và Đức Phật – không phải trong điện thờ, mà trong một không gian đời thường, chan chứa từ bi và thấm đẫm trí tuệ. Nhân Đại lễ Phật đản Liên hợp quốc Vesak 2025, đây là lúc nên ngồi lại, dành thời gian lật giở từng trang trong tác phẩm kinh điển này của Thiền sư Thích Nhất Hạnh để bước vào nơi giao thoa giữa tâm linh, lịch sử và nghệ thuật kể chuyện.

Một bản giao hưởng giữa tiểu sử và thiền truyện

Không phải ngẫu nhiên mà Đường Xưa Mây Trắng được xem là tác phẩm kinh điển nhập môn cho bất kỳ ai muốn bước chân vào đạo Bụt bằng cánh cửa văn chương. Cuốn sách là tiểu sử của Đức Phật Thích Ca, nhưng không được kể bằng giọng văn sử thi hay ngôn ngữ Phật pháp. Thay vào đó, Thiền sư Thích Nhất Hạnh – một người kể chuyện và bậc thầy chánh niệm – đã tái hiện cuộc đời Đức Phật bằng văn xuôi dung dị, giàu nhạc tính, pha chất thơ và chất thiền.

Điều đặc biệt là câu chuyện được kể lại từ góc nhìn của chú bé chăn trâu Svasti, sau trở thành đệ tử của Đức Phật. Nhờ vào ống kính trong trẻo ấy, Đức Phật hiện lên không phải là một nhân vật siêu hình, mà là một con người trọn vẹn: biết yêu thương, biết đau, biết trăn trở, biết chọn con đường từ bỏ để đi đến giác ngộ. Chính sự gần gũi, chân thực này khiến người đọc không chỉ ngưỡng vọng Đức Phật, mà còn thấy được bóng dáng của mình – một người đang đi, đang tìm, và đôi khi lạc lối – trong từng bước chân của Ngài.

Triết lý ẩn tàng trong từng câu văn

Một trong những thành tựu lớn của Đường Xưa Mây Trắng là khả năng đưa những giáo lý cốt lõi của đạo Bụt – từ Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, đến duyên sinh, vô ngã – vào mạch truyện một cách tự nhiên và mềm mại. Không rao giảng. Không giáo điều. Chỉ là những cuộc đối thoại, những câu hỏi tưởng như rất ngây thơ mà thấm đẫm trí tuệ, những tình huống đời thường nhưng ẩn chứa cả vũ trụ quan Phật giáo:

Sa môn, ông có thấy một cô gái mới chạy ngang qua đây không? Bụt hỏi lại:

Các bạn tìm cô gái ấy để làm gì?

Này các bạn, trong giờ phút này các bạn nên đi tìm cô gái hay là nên đi tìm chính các bạn?

Bạch sa môn, có lẽ chúng con nên đi tìm chúng con trước.

(Trích Chương 25 – “Đỉnh cao của nghệ thuật”)

Nhiều người đọc lần đầu có thể không nhận ra rằng họ vừa đi qua một bài giảng Phật học. Họ chỉ cảm được một điều: lòng mình chậm lại, ánh nhìn dịu xuống, một suy nghĩ nào đó dường như vừa được tháo gỡ. Và chính trong khoảnh khắc ấy, chánh niệm bắt đầu khởi sinh. Chỉ với một đoạn văn ngắn nhưng có thể mở ra một cánh cửa lớn trong tâm hồn người đọc:

Trong đạo lý giác ngộ, thương yêu phải đi đôi với hiểu biết. Thương yêu chính là hiểu biết. Nếu không hiểu biết thì không thể thương yêu.”

(Trích Chương 42 – “Không hiểu biết thì không thể thương yêu”)

Đây không chỉ là một lời dạy của Bụt, mà là nguyên lý sống có thể ứng dụng trong mọi mối quan hệ hiện đại – từ tình thân, tình yêu đến quan hệ xã hội. Thấu cảm là nền tảng của yêu thương. Yêu thương không có hiểu biết chỉ dẫn đến ràng buộc, khổ đau. Đọc đến đây, người đọc không cần phải theo đạo mới thấy lòng mình mở ra.

Bút pháp tài hoa của một vị Thiền sư

Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ là một hành giả. Ông là một nhà văn đích thực, với ngôn ngữ trong sáng, tiết chế, gợi mở. Có lúc ông viết như một nhà thơ, có lúc như một người thầy, có lúc như một người bạn đường. Dù ở vai nào, văn phong ấy luôn mang một đặc điểm nhất quán: không hấp dẫn theo kiểu kích thích giác quan, mà lan tỏa bằng sự tĩnh tại.

Trăng, sao, sông núi, ánh sáng mặt trời, tiếng chim hót, tiếng suối reo… tất cả những biểu hiện đó của vũ trụ đều mầu nhiệm, đều đẹp đẽ, đều có thể cho ta những nguồn vui bất tận.”

(Trích Chương 23 – “Những giọt nước cam lộ”)

Chất thơ thấm trong từng câu chữ, nhưng không để phô diễn. Nó là kết tinh của một đời sống tu tập sâu lắng. Và chính điều đó khiến Đường Xưa Mây Trắng không lỗi thời mà càng đọc lại càng thấm nhuần.

Mỗi chương sách Đường Xưa Mây Trắng chính là một mảnh ghép kể về hành trình tìm cầu chân lý, sự giác ngộ, và quá trình hoằng pháp của Đức Phật. Ở đó, Phật không phải là huyền thoại xa vời, mà là một con người biết thương, biết khổ, biết tu tập. Thiền sư đã cởi bỏ lớp sương mù huyền bí để đưa Đức Phật trở về với đúng nghĩa của Ngài – một con người giác ngộ, với trái tim từ bi và trí tuệ lớn lao, nhưng rất gần gũi, biết lắng nghe, biết cảm thông, và không xa rời cuộc sống trần thế.

Xuyên suốt tác phẩm là lời mời gọi sống trong chánh niệm: thở trong chánh niệm, bước đi trong chánh niệm, nói năng, ăn uống, suy nghĩ cũng trong chánh niệm. Đó là nền tảng giúp con người tiếp xúc được với sự sống sâu sắc trong từng khoảnh khắc, thay vì chạy theo ảo tưởng và khổ đau. Đồng thời, “Không có hiểu biết, sẽ không thể có thương yêu chân thật.” Chánh pháp không nhằm giáo điều hóa, mà để giúp con người hiểu sâu vào bản chất của khổ đau, từ đó mới có thể thương yêu, tha thứ và chuyển hóa. Đặc biệt, không chỉ trong thiền viện, mà giữa chợ đời, giữa những mối quan hệ, bất hòa, giận dữ, người ta vẫn có thể thực hành Phật pháp. Đức Phật trong sách không dạy đệ tử rời bỏ cuộc đời, mà mời họ quay về sống đời chánh hạnh giữa cuộc đời đầy thử thách. Tác phẩm cho thấy rõ: con đường của Phật không phải là đi tìm một nơi bình an tách biệt, mà là quán chiếu để hiểu rõ bản chất của khổ đau, từ đó không còn sợ hãi. Bình an là kết quả của sự nhìn sâu, không phải của sự né tránh.

Đọc để sống sâu hơn

Những độc giả mới tiếp xúc với Đường Xưa Mây Trắng có thể cảm thấy bối rối về thể loại sách khi tác phẩm là tổng hòa giữa sách truyện, tiểu sử, tôn giáo. Có lẽ sẽ dễ hơn khi hình dung đây là một thiên tình sử nhẹ nhàng, sâu lắng, mang giá trị bền vững theo thời gian. Không để học thuộc. Không để ghi nhớ. Mà để đọc khi lòng hoang mang. Đọc khi thấy mất phương hướng. Đọc khi muốn trở về.

Cuốn sách giống như một người bạn hiền không lên tiếng khi bạn vội vã, nhưng luôn ở đó khi bạn cần một điểm tựa. Thiền sư Thích Nhất Hạnh từng nói: “Khi chúng ta đi trong chánh niệm thì chân chúng ta trở thành chân Bụt.” Đọc Đường Xưa Mây Trắng cũng là một hành trình đi trong chánh niệm – từng dòng chữ là một bước chân, từng trang sách là một hơi thở.

Ấn bản mới nhất của Đường Xưa Mây Trắng do Phương Nam Book liên kết xuất bản với thiết kế bìa cứng trang nhã là món quà tinh thần đầy thiền vị trong dịp lễ Phật Đản năm nay. Nhưng giá trị thật sự của cuốn sách không nằm ở hình thức. Nó nằm ở sự rung động âm thầm mà người đọc có thể cảm nhận được khi ngồi xuống, mở sách, và để cho từng câu chữ dắt mình đi.

Không cần đợi đến khi khổ đau mới tìm về những lời dạy của Bụt. Không cần phải hiểu hết Phật pháp mới bước chân vào thế giới của Đường Xưa Mây Trắng. Chỉ cần một lòng muốn sống sâu hơn. Bắt đầu bằng một hơi thở. Một trang sách. Một ý nguyện trở về.

Nhân dịp Đại lễ Vesak 2025, tìm về tủ sách Thiền sư Thích Nhất Hạnh

Với hơn 100 đầu sách được xuất bản bằng nhiều ngôn ngữ trong đó có tiếng Việt, Tủ sách của Thiền sư Thích Nhất Hạnh trải rộng xuyên suốt nhiều thể loại khác nhau: thiền hành, thiền tọa, chữa lành cảm xúc, nuôi dưỡng tình thương, giáo dục thanh thiếu niên và cả hoạt động xã hội. Những tựa sách nổi bật, được tái bản đều đặn mỗi năm như: Phép lạ của sự tỉnh thức, Giận, Thương yêu theo phương pháp Bụt dạy, Bước tới thảnh thơi, Rong chơi trời phương ngoại, Nói với tuổi hai mươi, Làng Mai nhìn núi Thứu, Hạnh phúc mộng và thực… Đặc biệt, bộ sách Nhật tụng Thiền môn giảng giải – Công phu nở đóa sen ngàn cánh gồm 4 tập (Công phu từ ngày thứ Hai đến thứ Năm) là một đóng góp đặc biệt cho đời sống tu học hằng ngày. Mỗi bài tụng, mỗi lời giảng đều như giọt nước tưới tẩm hạt giống tỉnh thức trong tâm hồn người đọc.

Trong kỷ nguyên công nghệ, khi các dòng tin tức chảy tràn, những xao động tâm lý ngày một phổ biến, thì sự hiện diện của tủ sách Thiền sư Thích Nhất Hạnh chính là một “nơi nương tựa” về tinh thần. Mỗi cuốn sách không chỉ là văn bản in trên giấy, mà còn là pháp thoại, là tiếng chuông tỉnh thức, là bàn tay dắt người đọc trở về với chính mình.

Nguyệt Vũ

Giới thiệu sách

Mono no aware và tinh thần Phật giáo: Cái đẹp của sự tàn phai trong văn học Nhật Bản

Published

on

Trong không gian văn hóa Nhật Bản, hiếm có khái niệm nào lại thấm đẫm linh hồn dân tộc như mono no aware – cảm xúc mẫn cảm trước vẻ đẹp mong manh của vạn vật, và sự buồn bã dịu dàng trước sự tàn phai không tránh khỏi. Nhưng điều đáng chú ý là ẩn sau cảm xúc mang tính thẩm mỹ ấy lại là một cái nhìn rất gần với tinh thần Phật giáo – nơi mọi vật đều là vô thường, là khổ, là vô ngã. Tinh thần này không chỉ xuất hiện trong thơ cổ hay nghệ thuật truyền thống, mà còn hiện diện sâu sắc trong những tác phẩm văn học hiện đại – đặc biệt là nơi những nhà văn sống vào thời đại rối loạn như Dazai Osamu, Mori Ōgai hay Higuchi Ichiyō.

Trong bài viết này, Bookish sẽ đi sâu phân tích năm tác phẩm: Thất lạc cõi người, Tà dương, Nữ sinh (Dazai Osamu), Nhạn (Mori Ōgai), và Một mùa thơ dại (Higuchi Ichiyō) – để thấy rõ cách mà mono no aware hòa quyện với tinh thần Phật giáo, trở thành một kiểu thức mỹ học mang chiều sâu triết lý, không phải của sự tuyệt vọng, mà là của cái nhìn tỉnh thức trước lẽ vô thường của đời người.

Mono no aware – từ mỹ học đến minh triết

Trước hết, cần hiểu mono no aware không chỉ là một cảm thức thẩm mỹ, mà còn là một lối nhìn thế giới. Nó xuất phát từ việc ý thức được rằng mọi vật đều sẽ tàn phai, và từ đó khơi lên một cảm xúc buồn dịu, mềm mại, nhưng không hề bi lụy. Đây cũng chính là một biểu hiện văn hóa của tư tưởng vô thường (anicca) trong Phật giáo – rằng mọi hiện tượng đều sinh diệt, không gì trường cửu. Nhưng khác với thái độ tiêu cực hoặc trốn chạy, mono no aware khuyến khích con người chấp nhận, yêu thương, và sống sâu sắc trong khoảnh khắc hiện tại.

Chính vì thế, khi phân tích những nhân vật văn học chìm đắm trong u hoài, cô đơn, hoặc cảm giác tách biệt với thế giới, ta không nên vội gán cho họ một màu sắc bi quan tuyệt đối. Trái lại, trong sự đổ vỡ và tha hóa ấy, vẫn có những khoảnh khắc tỉnh thức, nơi cái đẹp của sự sống lặng lẽ hiện ra, dù chỉ trong một khoảnh khắc phù du.

Dazai Osamu – Trong cái chết là sự thấu hiểu cuộc sống

1. Thất lạc cõi người – Khi “vô thường” trở thành định mệnh

Nhân vật Yozo trong Thất lạc cõi người là hiện thân của một linh hồn lạc lối, sống giữa lo sợ bị phơi bày và khát vọng được yêu thương. Cuộc đời của Yozo như một chuỗi tan rã kéo dài – từ sự giả vờ vui tươi, đến những lần tự tử thất bại, đến cảnh cuối cùng bị tống vào nhà thương điên. Nhưng chính trong sự tan rã ấy, cái nhìn mono no aware hiện ra một cách rõ rệt: sự chấp nhận rằng Yozo không thể “hòa nhập” không phải là một lời phán xét, mà là một cách Dazai cho nhân vật được tồn tại đúng như bản thể mong manh của mình.

Câu văn nổi tiếng: “Bây giờ tôi đã trở thành một con người mất quyền làm người” không chỉ là lời tuyệt vọng, mà còn là một sự tỉnh thức. Yozo – kẻ đã chạm đáy cuộc đời – cuối cùng lại là người thấu hiểu rõ nhất bản chất vô thường, vô ngã của nhân dạng. Anh là kẻ nhìn thấu sự rỗng không trong cấu trúc xã hội, đạo đức, nhân cách. Dazai không tô điểm, không rao giảng, chỉ để nhân vật tồn tại trong đổ vỡ, và chính ở đó mà ý niệm Phật giáo được vang lên như một dư âm lặng lẽ: cái tôi không thực có, và khổ đau là lẽ tự nhiên.

2. Tà dương – Cái đẹp cuối cùng trong tàn phai

Mono no aware trong Tà dương không nằm ở cốt truyện, mà ở giọng văn – một thứ u buồn chảy như ánh chiều tà. Gia đình quý tộc đang tàn lụi dần, mẹ mất, em trai trượt dốc vì chủ nghĩa hư vô, còn Kazuko - người con gái – cố vùng vẫy để tự mình sống. Nhưng trong tất cả, Dazai vẫn dành những khoảnh khắc đầy thi vị: ánh nắng cuối chiều, một bông hoa quỳnh nở lúc đêm khuya, một mảnh thư gửi tình nhân trong hy vọng mong manh.

Những chi tiết ấy – như một đóa hoa nở rộ ngay trước khi tàn – chính là hình ảnh tiêu biểu cho tinh thần mono no aware. Chúng không phủ nhận đau khổ, nhưng cũng không để nó che khuất hoàn toàn cái đẹp của kiếp người. Dazai, trong Tà dương, chạm gần hơn với từ bi và vô thường của Phật giáo: con người yếu đuối, nhưng cũng vì thế mà họ trở nên đáng yêu, đáng thương, và đáng được cứu chuộc.

3. Nữ sinh – Ý thức nữ tính và khoảnh khắc hiện tại

Khác với hai tiểu thuyết trên, Nữ sinh là một dạng nhật ký văn học, ghi lại những cảm xúc vụn vặt, rất nữ tính, của một cô gái tuổi mới lớn. Nhưng chính trong cái vụn vặt ấy lại hiện ra tinh thần mono no aware một cách rõ ràng: mỗi buổi sáng đi học, mỗi lần mưa rơi, mỗi cơn gió nhẹ thổi qua, đều được cô gái ghi lại như một điều thiêng liêng.

Cô gái trong Nữ sinh không hiểu được cuộc đời, không lý giải được bản thân, nhưng cô cảm nhận được cái đẹp trong hiện tại. Những điều cô viết ra không để phân tích, mà để giữ lại khoảnh khắc – một kiểu hành động rất gần với thiền quán (mindfulness). Ở đây, ta thấy tinh thần Phật giáo không còn là lý thuyết, mà là cảm nhận trực tiếp từ chính thân - tâm con người – điều mà Dazai đã diễn đạt một cách tự nhiên, không cần gượng ép.

Mori Ōgai – Cái nhìn tĩnh lặng trước chia lìa

Nhạn – Một cánh chim lặng lẽ giữa kiếp người

Nhạn là truyện ngắn kể về Otama – một phụ nữ trẻ, làm lẽ cho một người đàn ông giàu có, sống trong cô đơn. Nàng đem lòng yêu Okada, một sinh viên nghèo trọ gần nhà, nhưng tình cảm đó lặng lẽ, tuyệt vọng, và rồi lụi tàn khi Okada rời đi. Không có bi kịch ầm ĩ, không có xung đột gay gắt – chỉ là một cái nhìn lặng lẽ về một mối tình không thành.

Tựa đề “Nhạn” – loài chim di cư – là một ẩn dụ hoàn hảo cho tinh thần mono no aware: con chim đến rồi đi, tình cảm đến rồi tàn, tất cả chỉ như cơn gió thoảng. Nhưng điều khiến Nhạn gần với Phật giáo là thái độ của Otama: nàng không oán trách, không níu kéo, mà chấp nhận trong tĩnh lặng. Nàng không được “giải thoát” theo nghĩa tôn giáo, nhưng lại thể hiện một phẩm chất từ bi – biết yêu mà không chiếm hữu, biết đau mà không gây khổ cho ai.

Giọng văn của Mori Ōgai tiết chế đến mức cực độ, gần như thiền định – không để cảm xúc tràn lấp câu chữ. Chính sự tiết chế ấy làm tăng hiệu ứng aware: cảm giác xót xa vì những gì không thể nói ra, không thể giữ lại, chỉ còn ngân vọng như tiếng nhạn bay qua bầu trời vắng.

Higuchi Ichiyō – Cái đẹp của tuổi thơ và sự trượt dốc

Một mùa thơ dại – Trẻ thơ cũng biết buồn

Tác phẩm của Higuchi Ichiyō thường xoay quanh những thiếu nữ nghèo, sống ở rìa xã hội, giữa thời kỳ Minh Trị chuyển giao. Trong Một mùa thơ dại, nhân vật Nobu – một cô bé mới lớn – bắt đầu cảm nhận những rung động đầu đời, những đau khổ mơ hồ, và sự chia lìa mà chính cô cũng chưa hiểu rõ.

Ichiyō không miêu tả những bi kịch lớn, mà dừng lại ở những cảm xúc thoảng qua: một lần bị mẹ trách oan, một lần nhìn bạn thân xa cách, một lần đứng dưới mưa không biết vì sao mình khóc. Những tình tiết ấy nhỏ bé, nhưng lại mang đậm tinh thần mono no aware, vì chúng nắm bắt được sự trượt nhẹ của tâm hồn – từ vô tư đến hoài nghi, từ thơ dại đến tổn thương.

Phật giáo hiện diện nơi đây như một bóng mờ: không phải là giáo lý, mà là sự thức tỉnh về bản chất khổ đau của đời người, bắt đầu từ rất sớm. Nhưng Ichiyō không viết để than vãn – bà viết để giữ lại những khoảnh khắc đó, như thể nếu ta chăm chú nhìn đủ lâu, ta sẽ thấy được cái đẹp dịu dàng trong cả những giây phút buồn nhất.

Khi văn học là thiền quán

Từ những tác phẩm kể trên, ta có thể nhận thấy rằng mono no aware không chỉ là một thái độ thẩm mỹ, mà còn là một lối sống, một cách nhìn thế giới – rất gần với tinh thần Phật giáo. Nó không biện hộ cho sự yếu đuối hay khổ đau, mà chỉ đơn giản nói rằng: đời là vậy – và nếu ta đủ tinh tế, ta có thể thấy được vẻ đẹp ngay cả trong sự mất mát.

Cả Dazai, Mori Ōgai, lẫn Ichiyō đều không giảng đạo, không kêu gọi vượt thoát, mà để nhân vật của họ ở lại trong cõi khổ, và chính trong sự ở lại ấy mà hiện ra vẻ đẹp nhân văn sâu xa. Họ không cho ta con đường giải thoát, nhưng cho ta cái nhìn biết thương – biết xót xa, biết im lặng, biết yêu những gì đang tàn phai.

Và đó chính là lý do vì sao văn học Nhật Bản – dù viết về những điều nhỏ bé, vụn vặt, thậm chí là tuyệt vọng – vẫn khiến người đọc thấy được một niềm an ủi mơ hồ: vì cái khổ đã được thấu hiểu, và cái đẹp vẫn còn trong từng hơi thở cuối cùng.

Hải Đăng

Đọc bài viết

Giới thiệu sách

Ngõ hồn hoang và dấu địa đàng trong tác phẩm “Chiếc Cặp” của Hiromi Kawakami

Published

on

Gửi Sài Gòn những tháng năm tuổi trẻ…

Hiromi Kawakami hẳn là một cái tên chưa mấy quen thuộc với độc giả Việt Nam. Ngoài một truyện ngắn “Chuột chũi” được dịch và giới thiệu trong tuyển tập truyện ngắn Nhật Bản hiện đại “Trăng cười”(*) thì hầu như không còn gì nữa. Nhắc đến văn học Nhật Bản, người ta chỉ nhớ đến Akutagawa Ryunosuke, Kawabata Yasunari, Dazai Osamu, Mishima Yukio và các tác giả hiện đại khác như Murakami Haruki, Murakami Ryu và Yoshimoto Banana… mà thôi. Điều đó thật là đáng tiếc vì Nhật Bản còn rất nhiều các nhà văn xuất sắc, đặc biệt là các nhà văn nữ mà một trong số đó là Hiromi Kawakami.

(*) Tuyển tập truyện ngắn Nhật Bản hiện đại, Nhiều tác giả, Hoàng Long tuyển chọn và dịch, Nxb Văn học và Công ty sách Phương Nam, 2016

Chân dung nhà văn Hiromi Kawakami

Trong các nhà văn nữ Nhật Bản hiện đại, chúng ta thấy cả Banana và Kawakami đều tinh tế dịu dàng và sắc sảo. Và chủ đề chính của hai tác gia này cũng là về tình yêu và nỗi cô đơn. Tuy đôi khi Kawakami lại viết về thân phận con người dưới góc nhìn khác khiến ta liên tưởng đến Kafka.

Như truyện “Chuột chũi” của nàng khiến ta nhớ đến “Hang ổ” của Kafka vậy. Lấy góc nhìn từ một con chuột đi thu lượm những con người vô dụng mất hết sức sống về hang ổ của mình, truyện tràn ngập yếu tố huyễn tưởng để mỉa mai về cuộc sống và bản chất con người. Nếu nói rằng nghệ thuật “dĩ huyễn độ chân” thì truyện ngắn này đã thực hiện được điều này gần như hoàn hảo. Qua góc nhìn của loài chuột chũi, loài người mới kỳ lạ, nhỏ bé, đáng thương, thường mất đi khí lực sống và sẵn sàng tự sát bất cứ lúc nào. Nhà văn nữ Rieko Matsuura đã nhận xét về tác phẩm của Kawakami:“Với Hiromi Kawakami, thế giới thường nhật diễn ra trơn trụi và buồn tẻ, nhưng nó sẵn sàng chuyển hóa tức khắc thành một thế giới khác, nơi mà con người trở thành những con vật, bị ám ảnh bởi sự gia tăng số lượng những kẻ đến sau, chúng ta có thể ví von đó như là một dạng âm bản của ”Alice ở xứ sở diệu kỳ”. Sự huyễn tưởng được đẩy lên tối đa bằng tất cả những yếu tố của cuốn truyện, từ kết cấu cho tới phong cách, từ những phép ẩn dụ cho tới kỹ thuật sử dụng các ký tự. Tất cả đều được lựa chọn một cách tỷ mỷ và tinh tế”. (*)

(*) Rieko Matsuura, Các nhà văn nữ Nhật Bản, một cuộc đảo chiều tinh tế, Dương Thắng dịch.

Tuy ít được độc giả Việt Nam biết đến nhưng Kawakami rất nổi tiếng, không chỉ riêng ở Nhật Bản. Nàng nhận được cả giải thưởng văn học Akutagawa và Tanizaki. Tác phẩm của nàng được dựng thành phim và được dịch ra mười lăm ngôn ngữ trên thế giới.

Chiếc cặp” là quyển tiểu thuyết đầu tiên của Hiromi được dịch ra Việt ngữ (*). Không như các tác phẩm huyễn tưởng khác của Kawakami, “Chiếc cặp” viết về đời sống thường nhật. Tác phẩm này đạt giải Tanizaki năm 2001.

(*) Hiromi Kawakami, Chiếc cặp, Bảo Khanh dịch, Nxb Phụ nữ, 2019.

Một câu chuyện tình của hai người không còn trẻ

Chiếc cặp” là chuyện tình giữa hai người trung niên, giữa thầy và trò. Một “Vòng tay học trò” phiên bản nữ. Các chương sách đặt như thơ gợi nhớ đến kiệt tác “Tiếng rền của núi”, “Ngàn cánh hạc” của Kawabata. Những tựa đề của các chương sách như “Thưởng hoa”, “Hái nấm”, “Chớp xuân”, “Trên đảo”, “Bãi bùn và giấc mơ kỳ lạ”…thơ mộng như những bài haiku và còn rất nhiều những bài haiku xen lẫn khiến ta tưởng mình lạc vào một không gian xa xưa nhưng vẫn giữ được tâm tình hiện đại. Sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại luôn là điểm mạnh của người Nhật Bản. “Mặt trăng và những viên pin”. Đó là chương mở đầu tác phẩm. Tsukiko, ba mươi bảy tuổi tình cờ gặp lại người thầy dạy mình môn ngữ văn thời trung học tại một quán rượu quen. Khi được thầy mời về nhà, Tsukiko phát hiện thầy có một sở thích kỳ lạ, sưu tầm những viên pin cũ. Hay đúng hơn là không nỡ vứt đi. Những viên pin còn chút ít năng lượng cuối cùng, lóe lên khi dùng máy thử. “Dấu hiệu bé nhỏ nhất của sự sống”, dù cuối cùng “chúng cũng tê liệt cả thôi”. Cũng như khởi đầu mối tình với Tsukiko là năng lượng sống cuối cùng của Sensei (先生), tức là “tiên sinh”, tên gọi kính trọng dành cho người lớn tuổi hay giáo viên của mình. Như chiếc que diêm một lần thắp sáng trong đêm, nuôi dài thêm chút tin yêu rồi cuối cùng tịch liêu chìm khuất nhưng cũng đủ mang theo chút hành trang kỷ niệm của đoạn đường cuối cùng.

Cả truyện là những cơn say. Ta đều biết là say tình. Nhưng Kawakami không nhắc đến điều đó. Cả Tsukiko là Sensei cũng không bao giờ thừa nhận về tình yêu dành cho nhau đến tận phút cuối cùng. “Tiếng yêu chưa lần nói mà đường yêu chân đã bước vào rồi” (Trúc Phương). Kawakami chỉ viết về những cơn say rượu. Không gian hẹn hò kéo dài từ quán bar này đến quán rượu kia. Dường như hai nhân vật chính lúc nào cũng phảng phất men say. Vì ai cũng biết đây chỉ là những khoảnh khắc ngắn ngủi và có thể luôn là lần cuối cùng. Đối với Sensei mà nói, tâm tình của ông thật giống một câu nhạc của Trúc Phương “Ta bước chậm vào đường yêu, nên hay ưu tư thật nhiều, đôi khi hỏi lòng chuyện lâu dài yêu có vui không, mình cho nhau thời gian trắng đó, buồn hay vui đời xui bất chợt đâu ngờ”. Thời gian xin dành cho em trong cơn say, xin gục ngã dưới lớp rêu ngà huyền hoặc của ái tình. Và qua đó những tinh tế trong văn hóa ẩm thực của người Nhật được khắc họa lên rõ nét. Chúng ta biết rằng nấm Nhật ngon nhất không phải chỉ có matsutake mà còn có nấm iguchi vị khá mặn hay nấm shimeji murasaki có thể nướng ngay tại chỗ và thưởng thức. Tất nhiên rồi, cùng với rượu sake.

Tiểu thuyết, hay nói đơn giản là văn chương, thú vị hơn sách lịch sử. Vì không chỉ miêu tả văn hóa, diễn biến thời cuộc, ta còn hiểu được cả tâm tư của con người thời đại đó. Dù cách xa không và thời gian nhưng những tâm tình có thể đồng điệu một cách đáng kinh ngạc khi chúng ta cùng chung thân phận loay hoay tìm kiếm ảo ảnh trên đường mưa gió hồng trần.

Không phải ngẫu nhiên mà truyện Genji được xem là cẩm nang để hiểu về cuộc sống cung đình thời Heian và Genji, dù là hình mẫu giả tưởng vẫn được tác giả Sakaiya Taichi chọn làm một trong 12 người sáng lập ra nước Nhật(*) như là một chính khách thanh nhã mẫu mực và đầy chất quý tộc thời Heian.

(*) Sakaiya Taichi, Mười hai người lập ra nước Nhật, Đặng Lương Mô dịch, Nxb Chính trị quốc gia, tái bản 2017.

Ái tình hay ảo ảnh hư không?

Trong tác phẩm “Chiếc cặp”, sự biến chuyển tinh tế trong tình yêu của hai con người từng trải qua mưa gió với những cung bậc thăng trầm được gợi tả giữa một không gian đầy hương vị sake, thơ haiku, đi ngắm pháo hoa, hái nấm, thưởng trăng…Nếu chỉ đọc những quyển sách nghiên cứu lịch sử Nhật Bản hiện đại, chúng ta sẽ chẳng bao giờ biết được những sự tủi thân, giận hờn của những phận người nhỏ nhé. Như cơn ghen tuông biến thành hồn ma bóp cổ tình địch của phu nhân Rokujo trong truyện Genji hay cơn ghen đằm thắm dịu dàng của Tsukiko khiến nàng như thể một cô gái mới lớn đầy bướng bỉnh trong “Chiếc cặp”. Những chi tiết đó khiến ta cảm thấy thú vị và đồng cảm. Trong nhân vật nhiều khi phản chiếu chính bản thân chúng ta.

Như những kẻ say lang thang trong một không gian nồng nàn hương vị sake, tình yêu cũng chỉ là một cơn say dài. Tình yêu thì cổ xưa nhưng vẫn luôn mới mẻ và hiện đại. Vì cho dù xã hội phát triển đến đâu, tâm lý và bản chất con người ngàn năm vẫn thế. Do đó, Genji và Tsukiko cũng là những mẫu người tình muôn thuở.

Và hạnh phúc cũng như thể là pháo hoa. Đó là tên gọi của những phút giây ngắn ngủi gần như là một ảo ảnh.

Chiếc cặp của Sensei là vật bất ly thân lúc nào ông cũng mang theo bên mình. Gánh nặng của quá khứ vô hình. Có lần Tsukiko đã hỏi Sensei “cứ như cả thế giới của Sensei được nhét đầy trong đó?”. Sensei đã gật đầu.

Và chiếc cặp đó chứa đựng những gì. Chỉ có sự trống không.

Sự trống không kia như một công án của Thiền Tông. Công án “Vô” hay một kiểu “Vô môn quan” tình ái. Cửa nào cho nàng và cửa nào cho ta? Biết đâu bước vào, chỗ nào đi ra? Có chút gì đáng giá hay cuối cùng nói như nhà văn Uehara trong tác phẩm “Tà dương”: “Con đường tình ái cất công đi lại biến thành một vở hài kịch”?

Khi chúng ta hàng ngày đi qua những nỗi niềm buốt giá, chút ấm áp trong tim mình có lẽ là thứ sưởi ấm duy nhất. Chiếc cặp là hành trang ước mơ, là gánh nặng của tuổi tác và ký ức đồng thời là nhắc nhở của chính mình ngày xưa. Gánh nặng ghê gớm nhất của cuộc đời lại rất vô hình và dường như trống rỗng.

Cái hay của chi tiết công án “chiếc cặp trống không” này là ở chỗ tùy theo trải nghiệm của độc giả với những căn cơ và độ tuổi khác nhau lại cảm nhận sức nặng của sự trống không này một khác. Có thể nhẹ như lông hồng mà cũng có thể nặng như núi Thái Sơn. Buông được thì nhẹ mà chấp quá thì nặng ngàn cân. Tình yêu cũng vốn dĩ là thứ không thể nào cân đo đong đếm được. Nó vừa là quà tặng vừa là  đòn trừng phạt cho những lữ khách mải miết trên nỗi đau đường trần.

Sau khi Sensei qua đời, và chiếc cặp được con trai ông chuyển giao lại cho Tsukiko. Khi đó, nàng mới cảm nhận được sức nặng của sự trống rỗng đó.

Trong suốt cuộc tình, nếu như ta có thể gọi như vậy, hai người chỉ lặng lẽ đi uống cùng nhau, trò chuyện và đi du lịch. Chỉ duy nhất một lần ôm nhau ngủ. Khoảng ba năm sau Sensei qua đời. Tsukiko còn lại một mình. Những tâm hồn hoang vu đó đã trở lại hoang vu.

Như bài thơ của Seihaku Irako mà Sensei có lần dạy cho Tsukiko “Trong nỗi cô đơn tôi trôi dạt lẻ loi trên đường dài, áo choàng tả tơi không ngăn gió lạnh, và đêm nay bầu trời sáng tỏ, càng khiến nỗi lòng đau bội phần hơn”.

Đã từng cô đơn và khi cảm thấy quen thuộc với nỗi cô đơn ấy, tình yêu đến bất ngờ  vuốt ve cho lòng ấm. Khi chưa kịp quen mùi, tình vỗ cánh bay xa. Cô đơn trở lại đau hơn vạn thuở.

Nhưng tình yêu ban cho con người niềm an ủi. Tuy chỉ một thời gian ngắn ngủi, và dấu tình yêu có vẻ như còn xa cách địa đàng nhưng sương khói tình đã hơn một lần dâng kín ngõ hồn hoang.

Những đêm dài, tôi mở chiếc cặp của Sensei và nhìn vào bên trong, trống rỗng và hụt hẫng. Không có gì vương lại ngoài khoảng không tĩnh lặng muộn phiền”.

Một chiếc cặp di vật. Trống không. Nàng lấp đầy tâm tư và kỷ niệm của mình với Sensei vào đó. Chiếc cặp của tình yêu và hành trang kỷ niệm. Không gì có thể đong đếm và định giá được những nỗi niềm. Do đó, không có gì nhẹ hơn và nặng hơn hư không. Hư không cũng chính là ảo ảnh. Chúng ta đi tìm kiếm những ảo mộng tên gọi ước mơ, tình yêu. Nhưng cô đơn mới là thứ còn lại. Gánh nặng của ký ức đã được chuyển sang cho Tsukiko. Nhưng sống, xét đến cùng tận là việc tự an ủi mình, tự làm mình vui, còn lại ngoại vật tất thảy cứ vẫn sẽ mãi là ảo ảnh hư không.

Khi chúng ta còn lang thang trường mộng… có tên gọi cuộc đời.

Hoàng Long

Đọc bài viết

Giới thiệu sách

Giữa mùi nồng rượu nếp, một mâm cỗ chay thanh tịnh – Tết Đoan Ngọ trong góc nhìn hiện đại

Published

on

Mỗi độ đầu hè, khi mận đỏ rộ chợ và rượu nếp thoảng mùi men, chiếc bánh tro giản dị lại xuất hiện trong căn bếp gia đình. Tết Đoan Ngọ trở về - không ồn ào, không phô trương - như một thói quen đẹp lặng thầm gắn bó với người Việt từ bao đời.

Trong guồng quay hiện đại, khi lối sống xanh và những giá trị nuôi dưỡng đời sống tinh thần dần trở thành lựa chọn phổ biến, nhiều người bắt đầu tự hỏi: liệu mâm cỗ ngày 5 tháng 5 âm lịch có thể “chuyển mình” theo cách nhẹ nhàng hơn - từ rượu nếp nồng đượm sang một mâm chay thanh đạm - mà vẫn giữ trọn tinh thần văn hóa của ngày Tết truyền thống?

Các cuốn sách ẩm thực Việt như Thanh Tịnh Mâm Cỗ Việt - 30 Món Chay Lành Xưa Và Nay (Hồ Đắc Thiếu Anh, Nguyễn Hồ Tiếu Anh) hay Ăn Xanh Sống Lành - 33 Món Chay Thực Dưỡng Thuần Việt (Trần Lê Thanh Thiện), Thơm Thảo Xôi Chè - 30 Thức Quà Ngọt Ngào Hương Đồng Gió Nội (Trần Thị Hiền Minh) và thêm nhiều cuốn sách cùng chủ đề khác ra đời như một lời gợi ý: truyền thống có thể được gìn giữ, nhưng dưới một hơi thở mới - chậm rãi hơn, lành mạnh hơn, và chan chứa hơn tình thương với cơ thể, con người và tự nhiên.

Từ rượu nếp đến bánh tro - Khi ẩm thực là phương thuốc dân gian

Truyền thống Tết Đoan Ngọ thực chất bắt nguồn từ tư duy nông nghiệp và y học dân gian: thời điểm giao mùa, sâu bọ sinh sôi trong cơ thể con người cũng như ngoài đồng ruộng. Do đó, người Việt từ xưa tin rằng ăn rượu nếp lên men, trái cây đầu mùa chua, chát và bánh tro,... chính là cách “giết sâu bọ”, thanh lọc cơ thể.

Ở góc nhìn hiện đại, chúng ta nhận ra đây chính là một “liệu pháp thanh lọc tự nhiên”, thông qua các thực phẩm lên men, dễ tiêu và giàu enzyme. Câu chuyện của rượu nếp hay bánh tro cũng nhờ thế mà không còn đơn giản chỉ là một món ăn, mà còn là biểu tượng của mối quan hệ hài hòa giữa con người - tự nhiên - thân thể.

Mâm cỗ mới - Thanh tịnh từ tâm, lành mạnh từ món

Khi ngày càng nhiều người Việt lựa chọn lối sống thuần chay, đề cao sức khỏe và sự tỉnh thức trong ăn uống, mâm cơm ngày Đoan Ngọ cũng đang dần được “chuyển mình”. Không chỉ là chuyện thay thịt cá bằng rau củ, một mâm cỗ chay dịp này còn gói ghém tinh thần biết ơn, gắn bó với mẹ thiên nhiên, và quan tâm đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.

Lật giở từng trang sách của Ăn Xanh Sống Lành - 33 Món Chay Thực Dưỡng Thuần Việt, người đọc như được tham gia vào một cuộc chu du xuyên Việt khám phá ẩm thực kéo dài từ Bắc chí Nam. Dẫn dắt người đọc qua hành trình ẩm thực từ tàu hủ ky sốt mận Hà Giang đậm đà, cao lầu chay Hội An thanh nhẹ, đến chè thốt nốt An Giang ngọt ngào làm say lòng người, tác giả Trần Lê Thanh Thiện không chỉ giới thiệu hơn 30 món chay bổ dưỡng, mà còn gửi gắm cả sự tinh tế và tình cảm qua từng công thức, từng nguyên liệu mang đậm dấu ấn vùng miền. Cuốn sách là một bản giao hòa giữa tri thức ẩm thực phương Đông và tinh thần bản địa Việt. Tác giả khởi nguồn đi từ lòng biết ơn thiên nhiên với những sản vật quen thuộc như tiêu xanh Phú Quốc, khoai mỡ Long An, cơm dừa non Bến Tre, muối Bạc Liêu, tỏi đen Lý Sơn,... để tạo nên những món ăn dung dị mà đầy tính chữa lành.

Trong khi đó, Ahimsa – Ăn Chay Cho Tâm Thân An Lạc mang lại một cái nhìn nhẹ nhàng về ẩm thực chay như một lựa chọn chăm sóc đời sống tinh thần. Sách được biên soạn bởi các đầu bếp giàu kinh nghiệm, với nhiều gợi ý món ăn thanh đạm nhưng vẫn hài hòa sắc - hương - vị. Điều đặc biệt ở đây không phải kỹ thuật nấu ăn cầu kỳ, mà là thái độ sống chậm, sống an.

Thơm Thảo Xôi Chè lại đem đến một hướng tiếp cận đậm chất truyền thống mà vẫn không thiếu nét sáng tạo. Xôi và chè - hai món thường hiện diện trong cúng lễ Đoan Ngọ - được tác giả giới thiệu như những biểu tượng của sự đoàn viên và lòng thành. Với phong cách viết nhẹ nhàng, đầy chất thơ, cuốn sách như một nhịp cầu đưa người đọc trở về với căn bếp Việt trong những ngày lễ xưa, nơi từng hạt nếp, hạt đậu đều gửi gắm tình thân và văn hóa.

Cuối cùng, Thanh Tịnh Mâm Cỗ Việt – 30 Món Chay Lành Xưa Và Nay không chỉ đơn thuần là tuyển tập các công thức món chay mà còn là lời mời gọi trở về với nếp nhà truyền thống qua từng mâm cỗ cúng. Xuất phát từ tinh thần tri ân cội nguồn, cuốn sách đan cài kỷ niệm, bài học gia đình và những nguyên tắc bài trí mâm cỗ theo đúng lối xưa, từ đó gợi mở cách gìn giữ vẻ trang nghiêm, thanh tịnh nhưng vẫn ấm áp, gần gũi trong đời sống Việt hiện đại.

Truyền thống không cũ - Chỉ cần được thở theo nhịp mới

Việc chuyển từ mâm mặn sang mâm chay trong ngày Tết Đoan Ngọ không có nghĩa là bỏ đi truyền thống. Trái lại, đó là cách tiếp nối tinh thần nguyên bản: ăn những gì hợp mùa, có lợi cho cơ thể và dành không gian cho sự tĩnh lặng nội tâm. Một mâm cỗ Đoan Ngọ chay có thể không nhiều món, không đậm đà thịt cá, nhưng lại là lời nhắc nhở dịu dàng về cách sống chậm, lành và yên.

Tết Đoan Ngọ hôm nay - Nhẹ nhàng nhưng vẫn đậm hương sắc

Trong nhịp sống hiện đại dễ cuốn ta đi quá nhanh, Tết Đoan Ngọ nay không chỉ còn là dịp “diệt sâu bọ” mà còn trở thành một khoảng lặng để ta trở về - với ký ức, với tự nhiên, và với chính mình. Mỗi món ăn chay trên mâm cỗ hôm ấy là một sự lựa chọn tỉnh thức: nuôi tâm, dưỡng thân, giữ gìn môi trường, và tiếp nối một truyền thống sống hòa với tự nhiên.

Giữa mùa mận chín, bên chén cơm nếp lành, chiếc bánh tro thơm mộc mạc có thể chính là sợi chỉ kết nối ta với quá khứ - không phải bằng nghi thức rườm rà, mà bằng những gì gần gũi và chân thật nhất. Truyền thống không mất đi, chỉ cần được lắng nghe và thở theo nhịp sống hôm nay.

Ngữ Yên

Đọc bài viết

Cafe sáng