Book trailer

Phù thủy tranh giả mạo – Cơn cuồng Vermeer, Đức Quốc Xã và vụ lừa đảo nghệ thuật lớn nhất thế kỷ XX

Trong thế giới nghệ thuật đầy mê hoặc, dường như mỗi tác phẩm lại có một đời sống riêng biệt. Và Phù thủy tranh giả mạo – tác phẩm của Edward Dolnick vừa được Phương Nam Book liên kết xuất bản – đã mở ra một chương kỳ lạ về vụ bê bối nghệ thuật lớn nhất thế kỷ XX, làm rúng động cả giới chuyên môn lẫn người mộ điệu.

Published

on

Edward Dolnick, với ngòi bút sắc sảo của một nhà báo kỳ cựu, đã đưa độc giả vào hành trình khám phá cuộc đời và sự nghiệp của Han van Meegeren – một họa sĩ người Hà Lan cả gan thách thức cả thế giới nghệ thuật. Không chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện, Phù thủy tranh giả mạo còn là một công trình khảo cứu sâu sắc về tâm lý con người, bản chất của nghệ thuật, và sự mong manh của danh tiếng cũng như niềm tin.

Han van Meegeren – Từ họa sĩ bị lãng quên đến “phù thủy” khét tiếng

Những năm 1930 – 1940, Châu Âu chìm trong bóng đen của chiến tranh và bất ổn chính trị. Giữa bối cảnh hỗn loạn đó, một cuộc chiến khác, thầm lặng hơn nhưng không kém phần kịch tính, đang diễn ra trong lòng giới nghệ thuật. Nhân vật trung tâm của cuộc chiến này là Han van Meegeren, một họa sĩ người Hà Lan có tài năng nhưng không được giới phê bình đương thời công nhận. Cảm thấy bị xem thường, Meegeren nuôi trong lòng một sự ấm ức, một khao khát trả thù giới chuyên môn đã quay lưng lại với ông. Suy nghĩ “nếu không nhận được sự tán thưởng của giới phê bình, thì việc biến họ thành lũ ngốc cũng khiến ta hả dạ” đã trở thành kim chỉ nam cho một kế hoạch táo bạo: giả mạo các tác phẩm của những bậc thầy hội họa, đặc biệt là Johannes Vermeer, một trong những danh họa bí ẩn và được tôn kính nhất của lịch sử nghệ thuật phương Tây.

Danh họa Vermeer là tác giả của nhiều bức họa nổi tiếng, trong đó có bức “The Girl with a Pearl Earring” (Cô gái đeo hoa tai ngọc trai) – một trong những kiệt tác nổi tiếng nhất trong lịch sử hội họa phương Tây, thường được mệnh danh là “Mona Lisa của phương Bắc”.

Quyết định chọn Vermeer không phải là ngẫu nhiên. Vermeer, với số lượng tác phẩm còn sót lại ít ỏi và cuộc đời nhiều bí ẩn, trở thành một mảnh đất màu mỡ cho những kẻ muốn khai thác. Sự khan hiếm các tác phẩm đã được xác thực của ông, cùng với kỹ thuật vẽ bậc thầy và phong cách độc đáo, khiến bất kỳ phát hiện mới nào về Vermeer cũng đều gây chấn động. Meegeren đã nghiên cứu tỉ mỉ kỹ thuật, chất liệu, phong cách của Vermeer, không chỉ để sao chép mà còn để sáng tạo ra những tác phẩm mới mang đậm dấu ấn của bậc thầy thế kỷ 17. Ông không chỉ muốn chứng minh rằng mình có thể qua mặt các chuyên gia, mà còn muốn tạo ra những tác phẩm mà chính họ phải trầm trồ thán phục, phải công nhận là kiệt tác trước khi sự thật phũ phàng được phơi bày. Cuốn sách của Dolnick đã lột tả một cách tài tình quá trình chuyển biến tâm lý phức tạp này, từ một nghệ sĩ bị tổn thương đến một kẻ giả mạo với tham vọng và sự tự tôn cao độ.

Hành trình của Meegeren không chỉ dừng lại ở việc tạo ra các bức tranh giả. Ông còn phải đối mặt với thách thức làm cho chúng trông có vẻ cổ xưa, vượt qua sự kiểm định khắt khe của các chuyên gia hàng đầu. Dolnick mô tả chi tiết những nỗ lực phi thường của Meegeren trong việc tìm kiếm nguyên liệu cũ, tự chế tạo bột màu theo công thức cổ, và thậm chí phát triển các kỹ thuật để tạo ra những vết rạn nứt đặc trưng trên bề mặt tranh sơn dầu cũ. Ông sử dụng nhựa Bakelite để làm cứng lớp sơn, sau đó nung nóng để tạo hiệu ứng lão hóa, một phương pháp mà các chuyên gia thời đó chưa từng biết đến. Sự đầu tư công phu này cho thấy quyết tâm và trí tuệ của Meegeren, biến ông từ một kẻ lừa đảo đơn thuần thành một “phù thủy” thực sự trong lĩnh vực của mình để có thể hô biến những tấm toan mới thành những di sản hàng thế kỷ.

Cơn cuồng Vermeer và màn lừa dối cả giới chuyên môn đầy ngoạn mục

Thành công của Han van Meegeren trong việc giả mạo tranh Vermeer không chỉ nằm ở kỹ thuật tinh xảo mà còn ở khả năng nắm bắt tâm lý của giới chuyên môn và thị trường nghệ thuật. Những bức tranh Vermeer do ông tạo ra, đặc biệt là tác phẩm Bữa tối tại Emmaus, đã được các nhà phê bình, giám tuyển bảo tàng và nhà sưu tập danh tiếng nhất thời bấy giờ ca ngợi hết lời. Họ bị mê hoặc bởi sự tái khám phá một giai đoạn tôn giáo chưa từng được biết đến trong sự nghiệp của Vermeer. Edward Dolnick đã tài tình phác họa bức tranh toàn cảnh về cơn cuồng Vermeer mà Meegeren đã khơi mào – chính lòng khao khát sở hữu một kiệt tác, sự tự phụ của giới chuyên môn và áp lực phải tìm ra những điều mới mẻ đã vô tình tiếp tay cho kẻ giả mạo. Cuốn sách cho thấy, đôi khi, chính niềm tin và kỳ vọng của con người lại là điểm yếu lớn nhất để bị lợi dụng.

Một trong những con mồi nổi tiếng nhất của Meegeren chính là Hermann Goering – một trong những nhân vật quyền lực nhất của Đức Quốc Xã và cũng là một nhà sưu tập nghệ thuật tham lam. Goering đã đổi 137 bức tranh khác để sở hữu bức Chúa với người đàn bà ngoại tình, một tác phẩm “Vermeer” do Meegeren vẽ. Chi tiết này không chỉ cho thấy quy mô của vụ lừa đảo mà còn hé lộ một khía cạnh trớ trêu của lịch sử: một trong những kẻ tàn bạo nhất thế kỷ lại bị lừa bởi một họa sĩ mà hắn ta có lẽ chẳng bao giờ để mắt tới. Dolnick không chỉ kể lại câu chuyện này một cách hấp dẫn mà còn phân tích sâu hơn về động cơ của Goering và bối cảnh cướp bóc nghệ thuật trong Thế chiến II, làm tăng thêm kịch tính và chiều sâu cho tác phẩm. Phù thủy tranh giả mạo qua đó cũng đặt ra câu hỏi về giá trị thực sự của nghệ thuật khi nó bị cuốn vào vòng xoáy của quyền lực và lòng tham.

Sự thành công của Meegeren trong việc đánh lừa giới chuyên môn kéo dài nhiều năm, mang lại cho ông ta khối tài sản khổng lồ. Ông sống xa hoa, tận hưởng thành quả từ những “kiệt tác” của mình. Dolnick mô tả cuộc sống hai mặt của Meegeren: một mặt là người nghệ sĩ ẩn dật, miệt mài phục chế những tác phẩm cổ, mặt khác là một tay chơi hưởng thụ cuộc sống giàu sang. Điều đáng kinh ngạc là không một ai nghi ngờ, hoặc nếu có, những nghi ngờ đó cũng nhanh chóng bị dập tắt bởi uy tín của những chuyên gia đã xác thực các tác phẩm. Cuốn sách của Dolnick như một lời cảnh tỉnh về sự mong manh của hệ thống thẩm định nghệ thuật, khi mà danh tiếng và sự đồng thuận của số đông đôi lúc có thể che mờ đi sự thật. Ông đã làm nổi bật sự căng thẳng giữa kiến thức chuyên môn và khả năng bị đánh lừa, cho thấy ngay cả những bộ óc sắc sảo nhất cũng có thể mắc sai lầm.

Phiên tòa định mệnh, sự thật chấn động và những câu hỏi muôn thuở

Sau Thế chiến II, số phận của Han van Meegeren rẽ sang một hướng bất ngờ. Ông bị bắt giữ và đối mặt với cáo buộc phản quốc vì đã bán một “di sản quốc gia” – bức Chúa với người đàn bà ngoại tình của Vermeer – cho Hermann Goering, một kẻ thù của Hà Lan. Trước nguy cơ phải đối mặt với án tù nặng nề, thậm chí là tử hình, Meegeren đã đưa ra một lời thú nhận gây sốc: ông không bán kiệt tác của Vermeer cho Goering, mà thực chất, ông đã lừa Goering bằng một bức tranh giả do chính tay mình vẽ. Lời thú tội này ban đầu bị hoài nghi, bởi không ai có thể tin rằng những tác phẩm được ca tụng bấy lâu nay lại là đồ giả, và càng khó tin hơn khi một họa sĩ bị xem nhẹ tài năng lại có thể thực hiện một cú lừa ngoạn mục đến vậy. Edward Dolnick đã tái hiện lại không khí căng thẳng của phiên tòa một cách sống động, biến phòng xử án thành một sân khấu kịch tính.

Han Van Meegeren hầu tòa sau Thế chiến II, vào năm 1947 tại Hà Lan.

Để chứng minh lời nói của mình, Meegeren – dưới sự giám sát của tòa án – đã vẽ một bức “Vermeer” mới ngay tại phòng xử, mang phong cách và kỹ thuật y hệt những tác phẩm “Vermeer” đã từng gây chấn động trước đó. Màn trình diễn này đã thuyết phục được tất cả. Từ vị thế của một kẻ phản quốc, Han van Meegeren bỗng chốc trở thành một người hùng dân tộc trong mắt nhiều người dân Hà Lan. Họ hả hê khi biết rằng một người Hà Lan đã lừa được tên trùm phát xít khét tiếng. Sự thay đổi trong nhận thức của công chúng là một trong những khía cạnh thú vị nhất mà Dolnick khai thác, cho thấy ranh giới mong manh giữa tội ác và sự khôn ngoan, giữa sự lên án và lòng ngưỡng mộ, đặc biệt trong bối cảnh hậu chiến đầy biến động.

Phù thủy tranh giả mạo không chỉ dừng lại ở việc kể về một vụ lừa đảo nghệ thuật ly kỳ. Như tờ Washington Post nhận xét, cuốn sách này “đã đặt ra những câu hỏi kích thích tư duy về bản chất của nghệ thuật cũng như tâm lý dối lừa.” Điều gì làm nên giá trị của một tác phẩm nghệ thuật? Liệu một bức tranh giả, nếu đẹp và lay động được cảm xúc người xem, có đáng bị coi thường? Tại sao con người lại dễ dàng bị đánh lừa bởi những câu chuyện hấp dẫn và những vẻ ngoài hào nhoáng? Edward Dolnick, qua câu chuyện của Han van Meegeren, đã khéo léo dẫn dắt độc giả đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi phức tạp này.

Trích đoạn

“Khi bạn chắc chắn rằng mình không thể bị lừa thì bạn càng dễ bị lừa.”

***

“Nếu những người yêu hội họa nhầm lẫn một bức tranh như vậy với tranh thật thì ai có thể trách họ được? Bất cứ người nào cũng có thể bị lừa, giống như bất kỳ ai cũng có thể nhầm lẫn giữa một cặp song sinh. Nhưng tranh giả của Van Meegeren lại cố tình thể hiện sự khác biệt với tất cả những bức Vermeer đã được biết đến, vậy mà chúng vẫn được ngưỡng mộ ngất ngây. Khi hết chuyên gia này đến chuyên gia khác, và sau đó là hết người tham quan này đến người tham quan khác, mê mẩn nhìn thằng gù méo mó và dị dạng ở nhà thờ Đức Bà mà cứ tưởng mình đang ngắm vị thần Hy Lạp Adonis tuấn tú khôi ngô, thì chính điều đó là một bí ấn mà chúng ta cần phải khám phá.”

***

“Giả mạo là một tội ác kỳ lạ. Mua một chiếc đồng hồ Rolex giả ngoài phố với giá mười đô-la rồi một tuần sau nó ngừng chạy và mấy chiếc kim rơi rụng. Mua một bức tranh Picasso giả thì bức tranh giả vẫn sẽ làm đúng chức năng của nó – làm thích mắt người xem – giống y như tranh thật mà thôi. Ít nhất bức tranh giả sẽ hoàn thành nhiệm vụ đó cho đến khi người chủ biết được sự ngu ngốc của mình. Thế là niềm vui sướng của ngày hôm qua trở thành nỗi nhục nhã của ngày hôm nav, và kiệt tác từng ngự trị trên lò sưởi cuối cùng lại bị đẩy xuống phòng tắm dành cho khách.”

Nhận xét của báo chí

“Dolnick đã tái hiện xuất sắc một trong những vụ lừa đảo nghệ thuật táo bạo nhất thế kỷ 20… Một cuốn sách hấp dẫn không thể bỏ qua.”

Boston Globe

“Edward Dolnick đã khơi trúng một mỏ vàng khi bàn đến sự táo bạo của quy trình giả mạo các tác phẩm nghệ thuật…”

The New York Times

“Một câu chuyện lịch sử cuốn hút… Phù thủy tranh giả mạo đã đặt ra những câu hỏi kích thích tư duy về bản chất của nghệ thuật cũng như tâm lý dối lừa.”

Washington Post

Về tác giả

Edward Dolnick là nhà văn người Mỹ kiêm cây viết chủ chốt của tờ Boston Globe, nổi tiếng với các tác phẩm phi hư cấu (non-fiction) mang tính lịch sử, khoa học và điều tra, thường viết về nghệ thuật, khoa học, tội phạm và những câu chuyện có thật hấp dẫn. Ông có khả năng kể chuyện rất lôi cuốn, kết hợp giữa nghiên cứu sâu và văn phong truyện kể sống động. Hiện ông đang sinh sống tại Washington, D.C. cùng gia đình.

Các tác phẩm tiêu biểu: Madness on the Couch (1998), Down the Great Unknown (2001), The Rescue Artist (2005), The Forger’s Spell (2008), The Rush (2014), The Seeds of Life (2017), The Writing of the Gods (2021).

Kodaki

Book trailer

Giải mã hạnh phúc – Thoát khỏi “cạm bẫy” cuộc sống hiện đại bằng trí tuệ cổ đại

Là một trong những tác phẩm được đánh giá cao nhất của giáo sư tâm lý học Jonathan Haidt, Giải Mã Hạnh Phúc không đơn thuần luận bàn về khái niệm “hạnh phúc”. Sách là cuộc đối thoại giữa những chân lý cổ đại và các nghiên cứu khoa học hiện đại, nơi người đọc được mời gọi khám phá lại ý nghĩa đích thực của cuộc sống.

Published

on

Hạnh phúc, dù là mục tiêu phổ quát, lại thường được bàn đến như một khái niệm cảm tính, mơ hồ và thiên về trải nghiệm cá nhân. Trong sách Giải Mã Hạnh Phúc, Jonathan Haidt tiếp cận đề tài này bằng một hướng đi đặc biệt: ông tìm về những chân lý cổ xưa đã được lặp đi lặp lại xuyên thời gian – văn hóa, nhằm chiêm nghiệm và kiểm chứng bằng lăng kính của khoa học hiện đại.

Sách bàn về mười “Ý tưởng tuyệt vời nhất” – những nhận thức, châm ngôn hay triết lý từng xuất hiện từ Ấn Độ đến Hy Lạp cổ đại, từ Đức Phật đến Benjamin Franklin... Với mỗi ý tưởng, Haidt vừa thể hiện sự tôn trọng đối với trí tuệ cổ xưa vừa duy trì tinh thần biện chứng của một nhà khoa học: liệu điều này có còn đúng và phù hợp trong bối cảnh ngày nay?

Cái tôi chia đôi – Người cưỡi voi và Con voi (Rider & Elephant)

Một trong những ẩn dụ trung tâm và giàu sức gợi nhất trong Giải Mã Hạnh Phúc là hình ảnh người cưỡi voi (rider) và con voi (elephant), tượng trưng cho hai phần trong chính mỗi con người. Người cưỡi voi đại diện cho lý trí có ý thức, còn con voi là bản năng – cảm xúc – thói quen vận hành theo cơ chế tự động. Nếu người cưỡi không biết cách nương theo, thấu hiểu và dẫn dắt, con voi sẽ luôn thắng thế.

Ẩn dụ tương tự từng xuất hiện trong Phật giáo, triết học Hy Lạp và học thuyết Freud, được Haidt chuyển hóa thành một phiên bản dễ hiểu, giàu tính trực quan và được chứng thực bằng nghiên cứu tâm lý học hiện đại. Đây không chỉ là một hình ảnh minh họa cho tâm trí, mà là khởi điểm cho một quan niệm hạnh phúc đậm tính liên ngành: Hạnh phúc không đến từ việc áp chế bản thân bằng lý trí, mà từ việc học cách phối hợp giữa phần ý thức và phần vô thức của chính mình.

Bi kịch và nghịch cảnh là chất xúc tác phát triển nội tâm

Haidt mở đầu chương 7: Tác dụng của nghịch cảnh bằng một trích dẫn kinh điển của triết gia Friedrich Nietzsche: “Điều gì không giết chết tôi chỉ khiến tôi mạnh hơn.”

Tác giả không phủ nhận, nhưng soi rọi lại phát biểu dưới ánh sáng của tâm lý học hiện đại và chứng PTSD (rối loạn căng thẳng sau sang chấn), để chỉ ra rằng: nghịch cảnh không tự động giúp ta trưởng thành. Trên thực tế, có những mất mát khiến con người đổ gãy không thể hồi phục, nếu thiếu sự hỗ trợ đúng cách hoặc “quá liều”.

Dù vậy, ông cũng chỉ ra một điều thú vị từng được các nhà tư tưởng cổ đại Đông-Tây và các nhà nghiên cứu tâm lý ngày nay đồng ghi nhận: nghịch cảnh “đủ liều” và đúng lúc, có thể trở thành giai đoạn tái cấu trúc nội tâm, giúp con người nhận diện lại bản thân và làm mới hệ giá trị sống. Haidt xem đó là quá trình tái thiết sau chấn thương, rằng nếu có cơ hội suy tư, kết nối và điều chỉnh, con người có thể bước ra khỏi nỗi đau với một bản ngã bền vững hơn.

Hạnh phúc đến từ điểm giữa hai thái cực

Haidt không cổ vũ lối sống phụ thuộc vào ngoại cảnh, nhưng ông cũng không đồng tình với tuyên ngôn: chỉ cần thay đổi tư duy, cuộc sống sẽ thay đổi. Từ cổ chí kim, nhiều hệ tư tưởng lớn đều cổ vũ con người “tìm hạnh phúc từ nội tâm”. Song, Haidt cho rằng: niềm tin này, nếu tuyệt đối hóa, có thể trở thành áp lực.

Dưới ánh sáng tâm lý học thực nghiệm, Haidt nhấn mạnh: hạnh phúc không chỉ phụ thuộc vào cách ta suy nghĩ, mà còn bị chi phối bởi bối cảnh xã hội, mối quan hệ, hoàn cảnh kinh tế, sức khỏe thể chất… Sau đó, qua hành trình khảo cứu xuyên suốt các “Ý tưởng Tuyệt vời nhất” từ triết học Hy Lạp, đạo Phật, Do Thái giáo, Khổng giáo, huyền học… Haidt đúc kết một suy tư:

“Tôi muốn gợi ý rằng giả thuyết hạnh phúc có thể được mở rộng - lúc này - thành một công thức âm-dương: hạnh phúc đến từ bên trong, và hạnh phúc cũng đến từ bên ngoài.”

Hạnh phúc không phải là cảm giác an lạc thuần túy, cũng không phải là sự sung túc vật chất, mà là sự hài hòa giữa nhu cầu nội tâm và điều kiện xã hội. Không chỉ “đủ đầy”, con người còn cần cảm giác được sống gắn kết, có ý nghĩa và đóng góp cho giá trị lớn lao hơn chính mình.

Đồng thời, từ những phát hiện và bàn luận về sự cân bằng, Haidt cũng khuyến khích độc giả học cách mở rộng tư duy – tâm hồn để trung dung đón nhận những niềm tin cá nhân dẫu có khác biệt, nhưng đều hướng con người đến một lẽ sống tốt đẹp và có ý nghĩa đối với họ.

Giải Mã Hạnh Phúc không phải là một cẩm nang tự lực cổ vũ nghĩ tích cực bằng mọi giá, cũng không phải là một tác phẩm triết học trừu tượng. Đây là một bản giao hưởng giữa trí tuệ cổ đại và khoa học hiện đại, giữa các luồng tư tưởng Đông-Tây có sức ảnh hưởng vĩ đại. Jonathan Haidt viết cuốn sách này như một nhà nghiên cứu, nhưng cũng như một người học trò đang dò đường giữa rừng triết lý sống. Ông dành sách cho những ai hoài nghi nhưng vẫn cởi mở – những người không hài lòng với các lời khuyên sáo rỗng, nhưng vẫn tin vào khả năng làm chủ cuộc đời bằng hiểu biết sâu sắc hơn.

Trích đoạn

“Ai cũng đã nghe qua ‘điều gì không giết được ta sẽ càng khiến ta mạnh mẽ hơn’, nhưng đó là một sự khái quát thái quá và nguy hiểm. Có rất nhiều thứ không giết chết bạn nhưng sẽ gây tổn hại cho bạn cả đời.”

(trích Lời giới thiệu)

“Người cưỡi voi có thể nhìn xa hơn vào tương lai, có thể học hỏi được những thông tin giá trị bằng cách nói chuyện với những người cưỡi voi khác hoặc đọc bản đồ, nhưng người cưỡi voi không thể ra lệnh cho con voi làm điều gì mà nó không muốn.”

(trích Chương Một: Cái tôi chia đôi)

“Hạnh phúc không phải là thứ mà bạn có thể tìm thấy, có được hoặc đạt được một cách trực tiếp. Bạn phải có được các điều kiện phù hợp và sau đó chờ đợi. Một số điều kiện đó nằm trong bạn, chẳng hạn như sự gắn kết thống nhất giữa các phần và cấp độ trong tính cách của bạn. Các điều kiện khác yêu cầu mối quan hệ với những thứ bên ngoài bạn: giống như cây cối cần mặt trời, nước và đất tốt để phát triển, con người cũng cần tình yêu, công việc và sự kết nối với một điều gì đó lớn lao hơn.”

(trích Chương Mười: Hạnh phúc đến từ điểm giữa hai thái cực)

Nhận xét của báo chí

“Một quyển sách hướng dẫn mới mẻ, nghiêm túc và truyền động lực để ta sống mỗi ngày một tốt hơn.” – Tạp chí Library Journal

“Mỗi trang của quyền sách này đều ẩn chứa những viên ngọc quý là những hiểu biết sâu sắc về một cuộc sống tươi đẹp và nơi bạn có thể tìm thấy nó." – William Damon, tác giả The Moral Child

“Bằng bút pháp tài tình, Jonathan Haidt cho chúng ta thấy sự kết nối sâu sắc đang tồn tại giữa những nghiên cứu tâm lý tiên tiến và sự thông thái của những bộ óc xa xưa. Chúng ta hứng khởi khi thấy được tâm lý học hiện đại đã giúp giải đáp cho những câu hỏi căn cơ và dai dẳng nhất của cuộc sống như thế nào.” – Barry Schwartz, Đại học Swarthmore, tác giả quyển The Paradox of Choice: Why More Is Less

Trên nền tảng Goodreads, Giải Mã Hạnh Phúc nhận được đánh giá trung bình 4.03/5 với hơn 43.000 lượt bình chọn từ độc giả toàn cầu.

Về tác giả

Jonathan Haidt là giáo sư dự bị bộ môn tâm lý học tại Đại học Virginia. Hiện ông đang là chuyên gia tâm lý học xã hội, Trường Kinh doanh Stern, Đại học New York. Những nghiên cứu của ông xoay quanh cơ sở cảm xúc của luân lý và những cách thức mà luân lý biến đổi giữa các nền văn hóa, bao gồm nền văn hóa của phe tự do và phe bảo thủ.

Hải Âu

Đọc bài viết

Giới thiệu sách

4 bài học rút ra từ Giải Mã Hạnh Phúc – Jonathan Haidt

Thoát khỏi “cạm bẫy” cuộc sống hiện đại bằng trí tuệ cổ đại.

Published

on

Làm sao để có được hạnh phúc? Đây là chủ đề đã gây tranh cãi muôn thuở giữa khoa học và tôn giáo, từ cổ đại đến hiện đại. Mỗi bên đều có lập luận riêng và chúng thường mâu thuẫn lẫn nhau. Trong cuốn sách Giải Mã Hạnh Phúc, Jonathan Haidt, một chuyên gia tâm lý học xã hội và giáo sư người Mỹ, đã đi tìm lời giải cho câu hỏi này. Giải Mã Hạnh Phúc là một cuốn sách thực tiễn gồm 10 bài học, mỗi chương xoay quanh một chủ đề khác nhau từ tình yêu, công việc đến tôn giáo. Trong chương kết, Haidt kết hợp tất cả các bài học lại để đưa ra giả thuyết cuối cùng.

Nhìn chung, đây là một cuốn sách sâu sắc và bổ ích. Giống như soạn giáo trình cho môn tâm lý học, Haidt trình bày tất cả các lập luận của mình và củng cố chúng bằng nghiên cứu và trích dẫn. Dù giả thuyết cuối cùng rất đơn giản, tôi vẫn khuyên bạn nên đọc kỹ từng bài học để hiểu đầy đủ ý nghĩa của nó.

Chấm điểm: 4.75/5

Những ai nên đọc cuốn sách này: Người muốn thấu hiểu tường tận và đạt được hạnh phúc.

Bài học số 1: Không thể theo đuổi hạnh phúc

Như câu nói “dục tốc bất đạt”, càng cố gắng theo đuổi hạnh phúc thì càng khó lòng đạt được nó. Đây là một triết lý quý giá được đúc kết từ trí tuệ cổ xưa, song chủ nghĩa tiêu dùng hiện đại lại đang cố gắng khắc sâu những điều trái ngược vào tâm trí mọi người. Các quảng cáo tràn ngập những thông điệp ngầm rằng bạn có thể mua được hạnh phúc bằng tiền bạc hoặc danh vọng. Có thể việc mua quần áo hàng hiệu và xe hơi sang trọng sẽ khiến bạn vui, nhưng cảm giác đó không kéo dài lâu. Theo nguyên lý thích nghi, mọi người có xu hướng đánh giá quá cao cảm xúc trong tương lai và cảm giác hạnh phúc ban đầu sẽ trở lại mức bình thường sau vài tháng. Nói cách khác, nếu bạn nghĩ mình sẽ hạnh phúc sau khi mua đôi giày thể thao hằng mong muốn thì bạn đã đúng. Nhưng bạn sẽ trở lại mức độ hạnh phúc ban đầu chỉ sau một thời gian ngắn.

Tình yêu cũng giống vậy. Có hai dạng tình cảm: tình yêu say đắm và tình yêu đồng hành. Tình yêu say đắm khiến tim chúng ta lạc nhịp, thường được khắc họa trên phim ảnh và trong nghệ thuật. Tuy nhiên, sau vài tháng, tình yêu say đắm sẽ giảm dần và chuyển hóa thành tình yêu đồng hành, khi nửa kia trở thành bạn thân và gia đình của bạn. Văn hóa đại chúng tôn vinh tình yêu say đắm hơn hẳn tình yêu đồng hành bởi nó kịch tính hơn, nhưng nếu chỉ mải đeo đuổi loại tình cảm đó thì bạn sẽ phải thường xuyên dấn thân vào các mối quan hệ mới và không bao giờ tìm được tình yêu đích thực, bởi đó cũng là một dạng tình yêu đồng hành.

Có hai loại hưởng thụ khác nhau: khoái lạc và hài lòng. Khoái lạc là “những cảm giác hào hứng có các thành phần giác quan rõ ràng và cảm xúc mạnh mẽ”, chẳng hạn như tình yêu say đắm và chủ nghĩa tiêu dùng, trong khi đó sự hài lòng phát sinh từ hoạt động. Cái trước có thể bị nuông chiều, lạm dụng và nhanh chóng phai nhạt, trong khi cái sau tạo ra hạnh phúc bẩm sinh. Chủ nghĩa tiêu dùng khuyến khích mọi người theo đuổi thú vui bằng cách gắn kết cảm xúc với từng món đồ. Cách tốt nhất để thoát khỏi vòng luẩn quẩn không hồi kết này là tập trung vào trải nghiệm thay vì vật chất và thử sức với những hoạt động nằm trong khả năng của bạn. Cái sau sẽ được thảo luận chi tiết trong bài học tiếp theo.

Bài học số 2: Điều gì không giết được ta có thể sẽ khiến ta hạnh phúc hơn

Nghịch cảnh mang lại hạnh phúc, nhưng chỉ với một số người. Tại sao lại như vậy? Nhận thức của chúng ta về nghịch cảnh phần lớn được quyết định bởi phong cách tâm trạng - phản ánh xu hướng hạnh phúc hoặc chán nản. Những người đạt điểm cao về phong cách tâm trạng thường có xu hướng cảm nhận những cảm xúc tiêu cực như buồn bã hay sợ hãi, và ngược lại. Hơn nữa, cấu trúc gen đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành phong cách tâm trạng của chúng ta. Nói cách khác, khuynh hướng tiếp nhận các sự kiện tiêu cực của chúng ta phần lớn được quyết định ngay từ khi sinh ra.

Lý giải ý nghĩa là cách ta diễn giải các sự kiện, và phong cách tâm trạng ảnh hưởng đến quá trình này. Những người dễ trải nghiệm hạnh phúc hơn thường có cái nhìn lạc quan khi gặp nghịch cảnh và nhận ra mặt tích cực đến từ nó. Những người dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực sẽ coi nghịch cảnh là rào cản và cố gắng tránh né bằng mọi giá.

Có một số cách để tận dụng nghịch cảnh bất chấp khuynh hướng di truyền của chúng ta. Về phong cách tâm trạng, cách tốt nhất là thay đổi cách ta suy nghĩ. Ở phương Đông, thiền định được sử dụng để tách mình khỏi các tình huống. Ở phương Tây, liệu pháp trị liệu nhận thức hành vi được sử dụng để thiết lập lại não bộ nhằm thay đổi những suy nghĩ tiêu cực. Nuôi dạy con cái là cách tốt nhất để phát triển khả năng lý giải ý nghĩa. Cha mẹ có thể dạy con bằng cách nuôi dưỡng thái độ đúng đắn trước nghịch cảnh và để con tự mình đối mặt với thử thách khi trưởng thành.

Bài học số 3: Đấng Tối Cao

Hầu hết mọi người đều phải làm việc để kiếm sống trong suốt cuộc đời và nhiều người coi đó là một gánh nặng. Trong Giải Mã Hạnh Phúc, Haidt đề xuất ba quan điểm về công việc: một việc làm công ăn lương (phương tiện để kiếm tiền), một nghề nghiệp (phương tiện để thăng tiến và danh tiếng), hoặc một lời kêu gọi (là một phần của điều gì đó cao cả hơn). Những người coi công việc chỉ là một việc làm công ăn lương thường ít hạnh phúc nhất vì họ bị thúc đẩy bởi các yếu tố bên ngoài và không tạo ra sự hài lòng từ những gì mình làm. Những người coi công việc là nghề nghiệp thường coi làm việc như một cách để phát triển bản thân và sẵn sàng làm thêm giờ để đảm bảo thành quả. Những người coi công việc là lời kêu gọi thường hài lòng nhất với cuộc sống. Do đó, một sự nghiệp phù hợp với lời kêu gọi mang lại nhiều hạnh phúc nhất vì người ta vừa được thăng tiến trong sự nghiệp, vừa hoàn thành mục đích và sự thống nhất (coherence) của bản thân.

Ngoài ra, Haidt cũng đề cập đến tính thần thánh. Ông cho rằng hầu hết mọi người đều sống trong một thế giới 2 chiều: chiều ngang của sự gần gũi hoặc yêu thích và chiều dọc của thứ bậc hoặc địa vị. Haidt lập luận rằng tính thần thánh là chiều không gian thứ ba, được thể hiện qua cảm giác thăng hoa của con người, thường được khơi dậy bởi những trải nghiệm tôn giáo tập thể và những cảnh tượng hùng vĩ. Khác với những cảm xúc khác, cảm giác thăng hoa là một cảm giác bình yên và dễ chịu. Nó tạo ra hạnh phúc vì nó kết nối người ta với một điều gì đó vĩ đại hơn chính họ và thúc đẩy họ trở thành một con người tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, trong xã hội phương Tây hiện đại, nhiều người cảm thấy cuộc sống của họ không trọn vẹn vì họ bị đối xử như những cá nhân riêng lẻ và thiếu vắng những trải nghiệm thiêng liêng.

Bài học số 4: Hạnh phúc đến từ điểm giữa hai thái cực

Nếu bạn đã đọc ba bài học trước, xin chúc mừng, bạn sẽ nắm được cốt lõi của giả thuyết này. Như đã trình bày trong các bài học trước, có rất nhiều yếu tố liên quan để đạt được hạnh phúc, từ sự gắn kết đến tính thần thánh, từ tình yêu đến nghịch cảnh. Tuy nhiên, theo bài học đầu tiên, chúng ta không thể đạt được hạnh phúc bằng cách liên tục theo đuổi nó. Vì vậy, đây là giả thuyết để giải mã hạnh phúc: Để đạt được hạnh phúc, bạn phải có được các điều kiện phù hợp và sau đó chờ đợi. Một số điều kiện đó nằm trong bạn, chẳng hạn như sự gắn kết thống nhất và mục đích, trong khi một số điều kiện khác nằm bên ngoài, chẳng hạn như tình yêu và công việc.

Lam dịch từ Medium

Đọc bài viết

Book trailer

Rời khỏi Sài Gòn – Hành trình một nhân viên ngân hàng đưa 113 thường dân rời đi vào tháng 4/1975

Trong những ngày tháng Tư nhiều biến động nhất của lịch sử, một nhân viên ngân hàng 27 tuổi đã thực hiện một nhiệm vụ tưởng chừng bất khả thi. Rời khỏi Sài Gòn – cuốn hồi ký chân thực, đầy kịch tích của Ralph White – là minh chứng sống động về sức mạnh của tình người và một quyết định nhân văn vượt lên trên mọi mệnh lệnh.

Published

on

Rời khỏi Sài Gòn, tác phẩm vừa được Phương Nam Book liên kết xuất bản, là một câu chuyện về lòng dũng cảm phi thường nảy sinh từ một con người bình thường, một lát cắt sống động về những ngày cuối cùng của cuộc chiến được kể lại từ góc nhìn của một người trong cuộc. Ralph White không được lệnh phải làm người hùng, nhưng đứng trước lằn ranh sinh tử của những người đồng sự, ông đã chọn làm điều đúng đắn, viết nên một trong những câu chuyện nhân văn và kịch tính nhất về những ngày tháng Tư năm 1975.

Người cứu tinh bất đắc dĩ giữa lòng đô thị rối ren

Khi Ralph White, một nhân viên ngân hàng trẻ tuổi của Chase Manhattan, nhận nhiệm vụ tạm thời chuyển từ chi nhánh Bangkok đến Sài Gòn vào giữa tháng 4 năm 1975, ông chỉ nghĩ đó là một cuộc phiêu lưu ngắn ngày. Nhiệm vụ chính thức của ông có hai phần mâu thuẫn: giữ cho chi nhánh Sài Gòn hoạt động càng lâu càng tốt để thể hiện sự ổn định, đồng thời chuẩn bị sơ tán cho vài nhân viên cấp cao người Việt khi tình hình trở nên không thể cứu vãn. Với tính cách của một thanh niên 27 tuổi đam mê phiêu lưu, thích lái máy bay và mô tô, White không phải là hình mẫu của một chiến lược gia dày dạn kinh nghiệm. Ông chỉ là một quân cờ được cấp trên cử đi, một người có thể hy sinh nếu mọi chuyện không thành.

Thế nhưng, Sài Gòn mà White đối mặt không giống như những gì ông được nghe kể. Ẩn sau vẻ ngoài dường như vẫn bình lặng của thành phố, không khí căng thẳng bao trùm khắp nơi. Đồng thời, những khó khăn từ phía đại sứ quán Mỹ khiến cho mọi kế hoạch sơ tán chính thức gần như bị đóng băng. White nhanh chóng nhận ra sự thật phũ phàng: những lời hứa hẹn từ Tòa Đại sứ chỉ là lời nói suông. Ông và các nhân viên của mình đang đơn độc.

Bước ngoặt quyết định đã đến khi một nữ nhân viên trẻ tuổi hỏi ông trong lúc tuyệt vọng rằng liệu họ có bị bỏ lại để rồi phải đối diện với cái chết hay không. Khoảnh khắc đó đã biến một nhiệm vụ công việc thành một sứ mệnh lương tâm. Không chút do dự, Ralph White hứa rằng ông sẽ không bỏ mọi người ở lại. Lời hứa đó đã ràng buộc số phận của ông với 113 con người, bao gồm toàn bộ nhân viên ngân hàng và gia đình họ. Từ một nhân viên ngân hàng vô danh, ông trở thành người bảo trợ bất đắc dĩ, gánh trên vai sinh mạng của cả một “gia đình” mà ông vừa mới “nhận nuôi”. Cuộc phiêu lưu đã kết thúc, nhường chỗ cho một cuộc chạy đua sinh tử.

Cuộc chạy đua với thời gian và bộ máy hành chính

Khi đã quyết định sẽ đưa tất cả mọi người đi, Ralph White lao vào một cuộc chiến thực sự, không phải với súng đạn, mà với sự thờ ơ của bộ máy hành chính và thời gian đang cạn dần. Trở ngại lớn nhất của ông chính là Tòa Đại sứ Mỹ. Đại sứ Graham Martin đã từ chối tiến hành một cuộc sơ tán quy mô lớn, cho rằng hành động đó sẽ gây hoảng loạn và làm suy sụp tinh thần chiến đấu. Chính sách chính thức chỉ cho phép sơ tán công dân Mỹ và những người Việt có mối quan hệ trực tiếp với người Mỹ. Các nhân viên của Chase Manhattan, vì là người Việt không có mối quan hệ trực tiếp, nên hoàn toàn không đủ điều kiện.

May mắn thay, giữa bộ máy hành chính cứng nhắc ấy, vẫn có những người tốt. White tình cờ khám phá ra một mạng lưới sơ tán bí mật, được vận hành bởi một nhóm nhỏ các nhân viên ngoại giao và quân sự Mỹ quả cảm. Họ hành động âm thầm sau lưng đại sứ, liều lĩnh cả sự nghiệp của mình để làm điều đúng đắn. Những cái tên như Shep Lowman và Kenneth Moorefield đã trở thành tia hy vọng le lói. Bên cạnh đó, nhờ vào sự nhanh nhạy, White đã tự xây dựng một mạng lưới thông tin của riêng mình. Ông kết bạn với Nga, một cô gái điếm 17 tuổi thông minh; nhờ đó, ông nhận được thông tin tình báo quý giá từ người anh trai của cô.

Đỉnh điểm của sự căng thẳng diễn ra tại Trung tâm Kiểm soát Sơ tán (ECC) ở sân bay Tân Sơn Nhất. Sau khi xoay xở để có được những chuyến xe buýt quân sự đưa người của mình vượt qua các trạm kiểm soát, White đối mặt với rào cản cuối cùng: giấy tờ. Không có giấy phép xuất cảnh, không có thị thực, 113 người của ông không thể lên máy bay. Trong khoảnh khắc quyết định, khi đối mặt với một vị phó lãnh sự, White đã đưa ra một câu trả lời táo bạo và đầy tính nhân văn. Khi được hỏi về mối quan hệ với những người này, ông khẳng định: “Họ là gia đình của tôi.” Ông cam kết chịu trách nhiệm tài chính và bảo trợ cho tất cả 113 người. Bằng sự quyết đoán và lòng chân thành không thể lay chuyển, ông đã thuyết phục được vị phó lãnh sự, biến một quy trình hành chính lạnh lùng thành một hành động cứu người. Đó là khoảnh khắc mà 113 nhân viên và người thân của họ chính thức trở thành gia đình của Ralph White.

Di sản của lòng nhân ái và sự quả cảm

Rời khỏi Sài Gòn vượt xa khuôn khổ của một cuốn hồi ký lịch sử thông thường. Sức hấp dẫn của tác phẩm không chỉ nằm ở câu chuyện phi thường mà còn ở giọng văn độc đáo của Ralph White – một giọng văn ngắn gọn, dứt khoát, pha lẫn sự châm biếm và dí dỏm. White không tự tô vẽ mình thành một người hùng hoàn hảo. Ông thẳng thắn kể về những lúc sợ hãi, những quyết định bốc đồng, và cả sự may mắn đến khó tin đã giúp ông thành công. Chính sự tự giễu và khiêm tốn này đã khiến ông trở thành một người kể chuyện đáng tin cậy, gần gũi, giúp độc giả có thể đồng cảm sâu sắc với hành trình của ông.

Cuốn sách còn là một minh chứng mạnh mẽ về di sản của lòng nhân ái và sự kết nối giữa người với người. Ralph White luôn khiêm tốn khi nói về vai trò của mình, ông nhấn mạnh rằng những người hùng thực sự là các nhân viên ngoại giao Mỹ đã liều mình giúp đỡ. Tuy nhiên, tình cảm mà ông dành cho 113 người mà ông đã cứu là không thể phủ nhận: “Tôi không có con cái, và 113 người được tôi bảo trợ vào ngày 24 và 25/4/1975 là gia đình duy nhất mà tôi từng có.” Mối liên kết đó không hề chấm dứt khi máy bay cất cánh. Nhiều người trong số họ đã tiếp tục làm việc cho Chase tại Mỹ và có một cuộc sống mới. Cuộc đời của Nga – cô gái được ông gửi đến sống cùng mẹ mình, tốt nghiệp trung học và đại học rồi trở thành giáo viên – chính là cái kết đẹp cho một câu chuyện đầy bão tố.

Rời khỏi Sài Gòn không chỉ mang đến góc nhìn cận cảnh về một giai đoạn lịch sử đầy biến động, mà còn là câu chuyện truyền cảm hứng về sức mạnh của một cá nhân. Tác phẩm của Ralph White là một lời nhắc nhở rằng lịch sử không chỉ được tạo dựng bởi những trận chiến hay những quyết định chính trị vĩ mô, mà còn được dệt nên từ vô số hành động quả cảm và đầy tình nhân ái của những con người bình thường.

Trích đoạn

“Ở Việt Nam, họ thường đứng trước tên. Hai người phụ nữ họ Nguyễn không có quan hệ họ hàng gì với nhau. Trong lần đến Việt Nam với vai trò là người phụ trách của American Express, tôi biết được rằng khoảng 40% người Việt sử dụng cái họ đó, dòng dõi của triều đại phong kiến cuối cùng. Nó được phát âm với một âm tiết duy nhất. Âm vị ng hiện diện trong tiếng Anh ở cuối các từ như running. Bí quyết để phát âm họ Nguyễn mở đầu bằng âm vị ng là gốc lưỡi chạm nhẹ lên vòm miệng. Hay đọc từ running câm và nâng đầu lưỡi lên trước khi phát âm. Cách đọc cũng tương tự với tên Nga, vốn là một trong những tên nữ phổ biến ở Việt Nam. Người Việt đánh giá cao việc một người Mỹ nỗ lực phát âm đúng tên họ. Họ đã quen với chuyện bị đọc sai tên.”

***

“Đó là một cái kén văn minh giữa bạo lực lan tràn và nỗi đau cộng hưởng từ chiến tranh; một khu rừng văn minh nho nhỏ với những chiếc bàn nằm rải rác giữa những cây chuối, hoa bụi và một vài cây đa non. Đồ ăn tại đó vừa bình dân vừa có phần cao cấp. Trải nghiệm của tôi chủ yếu là bữa sáng, với bánh sừng bò, cà phê Pháp và không gian lịch sử. Quán cà phê sân vườn tại Continental là một góc nhìn thoáng qua về thiên đường đầy cám dỗ mà ký ức không nỡ buông bỏ.”

***

“Tôi không có con cái, và 113 người được tôi bảo trợ vào ngày 24 và 25/4/1975 là gia đình duy nhất mà tôi từng có. Tôi không ngừng suy đoán cuộc sống của họ đã thay đổi như thế nào kể từ khi gặp tôi. Và cuộc sống của tôi đã biến chuyển ra sao kể từ khi gặp họ.”

Nhận xét của báo chí

“Những gì White khiêm tốn gọi là ‘15 phút tỏa sáng’ của mình chính là minh chứng cho lòng nhân đạo sâu sắc của ông… Đúng như những gì ông đã viết ‘Không chỉ là những người tị nạn, nhân viên, cộng sự, họ chính là gia đình tôi.’”

Publisher Weekly

“Một câu chuyện độc đáo, kịch tính về Chiến tranh Việt Nam... White đã thuật lại câu chuyện đầy cảm hứng của mình bằng sự dí dỏm, hào hoa, khiêm nhường và một cảm nhận đầy lôi cuốn về thời gian và địa điểm.”

Kirkus Reviews

“Một câu chuyện nghẹt thở, quá đỗi phi thường đến mức khó tin.”

OprahDaily.com

Về tác giả

Ralph White, một chuyên gia tài chính kiêm tác giả người Mỹ, người được giao nhiệm vụ đóng cửa Chi nhánh Chase tại Sài Gòn trong những ngày cuối cùng của mùa xuân năm 1975. Năm 1981, ông trở lại trụ sở chính của Chase tại New York để đảm nhận vai trò tại Phòng Kế hoạch Chiến lược Quốc tế và giữ chức Phó Chủ tịch tại đây. Sau khi hoàn thành chương trình MBA tại Đại học Columbia, ông tiếp tục phát triển sự nghiệp trong ngành tài chính, đồng thời thành lập Columbia Fiction Foundry, một cộng đồng viết văn dành cho cựu sinh viên Columbia. Hiện ông đang sinh sống tại New York và Litchfield, Connecticut.

Kodaki

Đọc bài viết

Cafe sáng